TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
854,575,271,452 |
|
739,564,404,210 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,964,841,863 |
|
40,099,874,588 |
|
|
1. Tiền |
40,964,841,863 |
|
40,099,874,588 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
404,655,680,428 |
|
404,123,573,312 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
403,836,325,597 |
|
400,573,910,364 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
254,694,673 |
|
880,581,564 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
564,660,158 |
|
2,669,081,384 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
371,911,657,510 |
|
268,696,674,977 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
371,911,657,510 |
|
268,696,674,977 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,043,091,651 |
|
26,644,281,333 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
577,004,461 |
|
585,937,048 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,672,938,674 |
|
25,665,716,334 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
793,148,516 |
|
392,627,951 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
278,874,344,561 |
|
274,130,073,369 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,000,000 |
|
70,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
70,000,000 |
|
70,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,278,482,212 |
|
25,878,093,782 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,757,832,897 |
|
23,596,040,983 |
|
|
- Nguyên giá |
49,526,058,056 |
|
49,673,315,155 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,768,225,159 |
|
-26,077,274,172 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,616,427,098 |
|
1,418,497,250 |
|
|
- Nguyên giá |
2,375,158,182 |
|
2,375,158,182 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-758,731,084 |
|
-956,660,932 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
904,222,217 |
|
863,555,549 |
|
|
- Nguyên giá |
1,239,593,360 |
|
1,239,593,360 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-335,371,143 |
|
-376,037,811 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
251,432,395,107 |
|
246,856,417,605 |
|
|
- Nguyên giá |
265,251,812,449 |
|
265,251,812,449 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,819,417,342 |
|
-18,395,394,844 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
93,467,242 |
|
1,325,561,982 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
81,213,839 |
|
1,313,308,579 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,253,403 |
|
12,253,403 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,133,449,616,013 |
|
1,013,694,477,579 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
718,571,912,197 |
|
606,466,185,096 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
667,445,856,513 |
|
556,545,787,926 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,409,598,227 |
|
117,294,251,588 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,425,267,596 |
|
1,561,496,310 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
251,563,783 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
10,273,576,769 |
|
4,780,355,804 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,537,062,355 |
|
2,834,113,632 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,670,060,428 |
|
2,838,859,532 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,113,583,151 |
|
13,506,854,090 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
603,525,000,000 |
|
412,425,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,491,707,987 |
|
1,053,293,187 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,126,055,684 |
|
49,920,397,170 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
48,544,409,871 |
|
47,933,999,161 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,012,895,813 |
|
1,680,148,009 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
568,750,000 |
|
306,250,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
414,877,703,816 |
|
407,228,292,483 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
414,877,703,816 |
|
407,228,292,483 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
311,998,250,000 |
|
311,998,250,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
311,998,250,000 |
|
311,998,250,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,686,191,024 |
|
87,686,191,024 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,193,262,792 |
|
7,543,851,459 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,914,552,660 |
|
4,084,871,367 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,278,710,132 |
|
3,458,980,092 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,133,449,616,013 |
|
1,013,694,477,579 |
|
|