TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,247,809,493,457 |
995,826,673,143 |
854,575,271,452 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,923,108,344 |
11,832,161,341 |
40,964,841,863 |
|
|
1. Tiền |
31,923,108,344 |
11,832,161,341 |
40,964,841,863 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
623,628,651,560 |
516,852,708,591 |
404,655,680,428 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
621,430,546,709 |
514,183,472,039 |
403,836,325,597 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
447,573,247 |
1,274,065,824 |
254,694,673 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,750,531,604 |
1,395,170,728 |
564,660,158 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
537,505,839,087 |
425,688,493,370 |
371,911,657,510 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
537,505,839,087 |
425,688,493,370 |
371,911,657,510 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
54,751,894,466 |
41,453,309,841 |
37,043,091,651 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
858,633,221 |
563,073,493 |
577,004,461 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,889,678,403 |
40,802,704,893 |
35,672,938,674 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,582,842 |
87,531,455 |
793,148,516 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
286,315,231,846 |
287,876,480,709 |
278,874,344,561 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,000,000 |
70,000,000 |
70,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
70,000,000 |
70,000,000 |
70,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,941,148,025 |
28,054,589,055 |
27,278,482,212 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,181,902,194 |
25,414,641,482 |
24,757,832,897 |
|
|
- Nguyên giá |
49,360,314,471 |
50,282,395,016 |
49,526,058,056 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,178,412,277 |
-24,867,753,534 |
-24,768,225,159 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,814,356,946 |
1,715,392,022 |
1,616,427,098 |
|
|
- Nguyên giá |
2,375,158,182 |
2,375,158,182 |
2,375,158,182 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-560,801,236 |
-659,766,160 |
-758,731,084 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
944,888,885 |
924,555,551 |
904,222,217 |
|
|
- Nguyên giá |
1,239,593,360 |
1,239,593,360 |
1,239,593,360 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-294,704,475 |
-315,037,809 |
-335,371,143 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
246,563,323,174 |
248,226,686,288 |
251,432,395,107 |
|
|
- Nguyên giá |
256,151,009,957 |
259,953,452,193 |
265,251,812,449 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,587,686,783 |
-11,726,765,905 |
-13,819,417,342 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,843,685,923 |
9,135,682,942 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,843,685,923 |
9,135,682,942 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,897,074,724 |
2,389,522,424 |
93,467,242 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,884,821,321 |
2,377,269,021 |
81,213,839 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,253,403 |
12,253,403 |
12,253,403 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,534,124,725,303 |
1,283,703,153,852 |
1,133,449,616,013 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,123,962,008,470 |
864,668,684,520 |
718,571,912,197 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,072,687,486,626 |
813,702,721,936 |
667,445,856,513 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,048,544,232 |
100,269,471,680 |
37,409,598,227 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,225,340,131 |
1,225,340,131 |
1,425,267,596 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
829,145,610 |
1,599,435,489 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
6,501,485,389 |
7,813,036,230 |
10,273,576,769 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,785,468,392 |
16,835,040,033 |
1,537,062,355 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,249,641,897 |
3,437,806,152 |
2,670,060,428 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,415,243,905 |
39,868,925,151 |
9,113,583,151 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
903,525,000,000 |
632,793,750,000 |
603,525,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,107,617,070 |
9,859,917,070 |
1,491,707,987 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,274,521,844 |
50,965,962,584 |
51,126,055,684 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
49,306,681,862 |
48,998,122,602 |
48,544,409,871 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,136,589,982 |
1,136,589,982 |
2,012,895,813 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
831,250,000 |
831,250,000 |
568,750,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
410,162,716,833 |
419,034,469,332 |
414,877,703,816 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
410,162,716,833 |
419,034,469,332 |
414,877,703,816 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,686,191,024 |
87,686,191,024 |
87,686,191,024 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,478,275,809 |
19,350,028,308 |
15,193,262,792 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,478,275,809 |
17,071,318,176 |
12,914,552,660 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,278,710,132 |
2,278,710,132 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,534,124,725,303 |
1,283,703,153,852 |
1,133,449,616,013 |
|
|