MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,247,809,493,457 995,826,673,143 854,575,271,452
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,923,108,344 11,832,161,341 40,964,841,863
1. Tiền 31,923,108,344 11,832,161,341 40,964,841,863
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 623,628,651,560 516,852,708,591 404,655,680,428
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 621,430,546,709 514,183,472,039 403,836,325,597
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 447,573,247 1,274,065,824 254,694,673
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,750,531,604 1,395,170,728 564,660,158
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 537,505,839,087 425,688,493,370 371,911,657,510
1. Hàng tồn kho 537,505,839,087 425,688,493,370 371,911,657,510
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,751,894,466 41,453,309,841 37,043,091,651
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 858,633,221 563,073,493 577,004,461
2. Thuế GTGT được khấu trừ 53,889,678,403 40,802,704,893 35,672,938,674
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,582,842 87,531,455 793,148,516
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 286,315,231,846 287,876,480,709 278,874,344,561
I. Các khoản phải thu dài hạn 70,000,000 70,000,000 70,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 70,000,000 70,000,000 70,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,941,148,025 28,054,589,055 27,278,482,212
1. Tài sản cố định hữu hình 25,181,902,194 25,414,641,482 24,757,832,897
- Nguyên giá 49,360,314,471 50,282,395,016 49,526,058,056
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,178,412,277 -24,867,753,534 -24,768,225,159
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,814,356,946 1,715,392,022 1,616,427,098
- Nguyên giá 2,375,158,182 2,375,158,182 2,375,158,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -560,801,236 -659,766,160 -758,731,084
3. Tài sản cố định vô hình 944,888,885 924,555,551 904,222,217
- Nguyên giá 1,239,593,360 1,239,593,360 1,239,593,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -294,704,475 -315,037,809 -335,371,143
III. Bất động sản đầu tư 246,563,323,174 248,226,686,288 251,432,395,107
- Nguyên giá 256,151,009,957 259,953,452,193 265,251,812,449
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,587,686,783 -11,726,765,905 -13,819,417,342
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,843,685,923 9,135,682,942
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,843,685,923 9,135,682,942
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,897,074,724 2,389,522,424 93,467,242
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,884,821,321 2,377,269,021 81,213,839
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,253,403 12,253,403 12,253,403
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,534,124,725,303 1,283,703,153,852 1,133,449,616,013
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,123,962,008,470 864,668,684,520 718,571,912,197
I. Nợ ngắn hạn 1,072,687,486,626 813,702,721,936 667,445,856,513
1. Phải trả người bán ngắn hạn 89,048,544,232 100,269,471,680 37,409,598,227
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,225,340,131 1,225,340,131 1,425,267,596
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 829,145,610 1,599,435,489
4. Phải trả người lao động 6,501,485,389 7,813,036,230 10,273,576,769
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,785,468,392 16,835,040,033 1,537,062,355
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,249,641,897 3,437,806,152 2,670,060,428
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,415,243,905 39,868,925,151 9,113,583,151
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 903,525,000,000 632,793,750,000 603,525,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,107,617,070 9,859,917,070 1,491,707,987
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 51,274,521,844 50,965,962,584 51,126,055,684
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 49,306,681,862 48,998,122,602 48,544,409,871
7. Phải trả dài hạn khác 1,136,589,982 1,136,589,982 2,012,895,813
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 831,250,000 831,250,000 568,750,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 410,162,716,833 419,034,469,332 414,877,703,816
I. Vốn chủ sở hữu 410,162,716,833 419,034,469,332 414,877,703,816
1. Vốn góp của chủ sở hữu 311,998,250,000 311,998,250,000 311,998,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 311,998,250,000 311,998,250,000 311,998,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,686,191,024 87,686,191,024 87,686,191,024
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,478,275,809 19,350,028,308 15,193,262,792
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,478,275,809 17,071,318,176 12,914,552,660
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,278,710,132 2,278,710,132
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,534,124,725,303 1,283,703,153,852 1,133,449,616,013
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.