MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viglacera Từ Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,307,539,091 1,297,521,570 2,667,342,637 2,706,533,343
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,307,539,091 1,297,521,570 2,667,342,637 2,706,533,343
4. Giá vốn hàng bán 4,146,918,169 1,119,102,485 3,951,361,890 2,668,641,133
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -839,379,078 178,419,085 -1,284,019,253 37,892,210
6. Doanh thu hoạt động tài chính 164,927,334 159,200,504 144,750,686 78,304,419
7. Chi phí tài chính 7,739,762 15,345,654 22,823,065 57,078,845
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,739,762 15,345,654 22,823,065 57,078,845
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 207,658,053 119,933,299 219,368,019 219,642,384
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,209,026,341 739,069,511 379,171,125 753,159,076
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,098,875,900 -536,728,875 -1,760,630,776 -913,683,676
12. Thu nhập khác 407,445,620 33,151,065 17,292,421 23,368,274
13. Chi phí khác 97,106,961 132,529,215 76,441,232
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 123,727,006 -63,955,896 -115,236,794 -53,072,958
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,975,148,894 -600,684,771 -1,875,867,570 -966,756,634
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,975,148,894 -600,684,771 -1,875,867,570 -966,756,634
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,975,148,894 -600,684,771 -1,875,867,570 -966,756,634
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -988 -300 -938 -483
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.