1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,307,539,091 |
1,297,521,570 |
2,667,342,637 |
2,706,533,343 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,307,539,091 |
1,297,521,570 |
2,667,342,637 |
2,706,533,343 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,146,918,169 |
1,119,102,485 |
3,951,361,890 |
2,668,641,133 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-839,379,078 |
178,419,085 |
-1,284,019,253 |
37,892,210 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
164,927,334 |
159,200,504 |
144,750,686 |
78,304,419 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,739,762 |
15,345,654 |
22,823,065 |
57,078,845 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,739,762 |
15,345,654 |
22,823,065 |
57,078,845 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
207,658,053 |
119,933,299 |
219,368,019 |
219,642,384 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,209,026,341 |
739,069,511 |
379,171,125 |
753,159,076 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,098,875,900 |
-536,728,875 |
-1,760,630,776 |
-913,683,676 |
|
12. Thu nhập khác |
407,445,620 |
33,151,065 |
17,292,421 |
23,368,274 |
|
13. Chi phí khác |
|
97,106,961 |
132,529,215 |
76,441,232 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
123,727,006 |
-63,955,896 |
-115,236,794 |
-53,072,958 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,975,148,894 |
-600,684,771 |
-1,875,867,570 |
-966,756,634 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,975,148,894 |
-600,684,771 |
-1,875,867,570 |
-966,756,634 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,975,148,894 |
-600,684,771 |
-1,875,867,570 |
-966,756,634 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-988 |
-300 |
-938 |
-483 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|