1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,928,798,158 |
|
11,110,033,217 |
7,938,702,064 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,928,798,158 |
|
11,110,033,217 |
7,938,702,064 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,496,420,410 |
|
9,574,280,949 |
7,132,328,592 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,432,377,748 |
|
1,535,752,268 |
806,373,472 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
309,312,030 |
|
87,457,260 |
682,899,974 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,998,931 |
|
31,550,251 |
34,643,836 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,328,210 |
|
31,550,251 |
34,643,836 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
464,283,399 |
|
341,817,883 |
286,047,860 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
696,112,365 |
|
1,078,903,242 |
731,975,106 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
544,295,083 |
|
170,938,152 |
436,606,644 |
|
12. Thu nhập khác |
1,450,832,102 |
|
25,835,308 |
35,531,446 |
|
13. Chi phí khác |
1,395,338,524 |
|
800,000 |
48,978,947 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
55,493,578 |
|
25,035,308 |
-13,447,501 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
599,788,661 |
|
195,973,460 |
423,159,143 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
124,774,114 |
|
39,354,692 |
96,827,618 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
475,014,547 |
|
156,618,768 |
326,331,525 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
475,014,547 |
|
156,618,768 |
326,331,525 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
238 |
|
78 |
163 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|