TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,260,300,409 |
|
36,901,244,078 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,573,839,378 |
|
1,185,373,856 |
|
|
1. Tiền |
1,573,839,378 |
|
1,185,373,856 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,000,000,000 |
|
16,600,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,000,000,000 |
|
16,600,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,718,584,655 |
|
4,619,606,756 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,509,856,273 |
|
4,761,183,308 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
205,861,432 |
|
110,143,700 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
88,845,436 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,306,813,977 |
|
2,084,983,011 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,392,792,463 |
|
-2,336,703,263 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,967,876,376 |
|
14,496,263,466 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
17,274,204,963 |
|
17,259,447,896 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,306,328,587 |
|
-2,763,184,430 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,174,457,689 |
|
11,912,905,101 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,655,352,144 |
|
10,405,072,471 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,647,977,129 |
|
10,405,072,471 |
|
|
- Nguyên giá |
74,533,977,491 |
|
74,533,977,491 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,886,000,362 |
|
-64,128,905,020 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,375,015 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
118,000,000 |
|
118,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,624,985 |
|
-118,000,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,260,000,000 |
|
1,260,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,000,000 |
|
1,300,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,300,000,000 |
|
-1,300,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,260,000,000 |
|
1,260,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
259,105,545 |
|
247,832,630 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
259,105,545 |
|
247,832,630 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
52,434,758,098 |
|
48,814,149,179 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,661,299,838 |
|
7,476,703,416 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,661,299,838 |
|
7,476,703,416 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,242,553,410 |
|
4,585,152,621 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
177,197,756 |
|
318,502,700 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
342,944,196 |
|
986,337,690 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
169,700,913 |
|
200,917,667 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
108,750,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
679,292,517 |
|
787,071,692 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
|
1,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
549,611,046 |
|
488,971,046 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
43,773,458,260 |
|
41,337,445,763 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
43,773,458,260 |
|
41,337,445,763 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,002,050,000 |
|
20,002,050,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,002,050,000 |
|
20,002,050,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,593,954,840 |
|
1,593,954,840 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
20,082,069,246 |
|
20,082,069,246 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,050,000 |
|
-2,050,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,511,475,098 |
|
6,511,475,098 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,414,040,924 |
|
-6,850,053,421 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,150,162,633 |
|
-1,690,534,527 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-263,878,291 |
|
-5,159,518,894 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
52,434,758,098 |
|
48,814,149,179 |
|
|