TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
40,848,529,888 |
43,530,605,518 |
40,111,589,895 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,727,292,194 |
1,222,085,629 |
1,676,453,089 |
|
1. Tiền |
|
1,727,292,194 |
1,222,085,629 |
1,676,453,089 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
22,759,508,333 |
22,338,448,734 |
20,120,648,734 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
22,759,508,333 |
22,338,448,734 |
20,120,648,734 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
2,169,938,162 |
3,286,147,878 |
2,216,534,207 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
2,849,867,887 |
3,402,706,886 |
3,323,093,478 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
221,368,534 |
447,742,587 |
228,866,793 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
946,440,000 |
929,700,000 |
31,900,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
442,356,191 |
810,837,205 |
922,712,736 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,290,094,450 |
-2,304,838,800 |
-2,290,038,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
14,191,791,199 |
16,683,923,277 |
16,097,953,865 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
18,933,843,569 |
20,818,036,432 |
20,232,067,020 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-4,742,052,370 |
-4,134,113,155 |
-4,134,113,155 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
15,652,841,522 |
14,965,606,013 |
14,717,954,036 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
140,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
140,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
14,666,510,057 |
14,026,425,851 |
13,386,341,645 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
14,607,510,049 |
13,974,800,842 |
13,342,091,635 |
|
- Nguyên giá |
|
73,456,826,476 |
73,456,826,476 |
73,456,826,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-58,849,316,427 |
-59,482,025,634 |
-60,114,734,841 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
59,000,008 |
51,625,009 |
44,250,010 |
|
- Nguyên giá |
|
118,000,000 |
118,000,000 |
118,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-58,999,992 |
-66,374,991 |
-73,749,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
34,269,086 |
27,796,130 |
63,381,130 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
34,269,086 |
27,796,130 |
63,381,130 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
452,901,954 |
452,901,954 |
257,610,582 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-847,098,046 |
-847,098,046 |
-1,042,389,418 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
499,160,425 |
458,482,078 |
870,620,679 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
499,160,425 |
458,482,078 |
870,620,679 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
56,501,371,410 |
58,496,211,531 |
54,829,543,931 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
8,076,083,499 |
9,744,592,095 |
7,272,584,837 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
8,076,083,499 |
9,744,592,095 |
7,272,584,837 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,303,708,218 |
4,325,900,287 |
3,503,586,899 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
522,978,407 |
240,711,313 |
328,619,116 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
528,488,519 |
622,056,120 |
393,969,810 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,209,618,926 |
868,370,747 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
658,022,697 |
203,426,467 |
156,821,567 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
964,552,285 |
1,103,562,714 |
1,560,909,998 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
1,500,000,000 |
475,186,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
888,714,447 |
880,564,447 |
853,491,447 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
48,425,287,911 |
48,751,619,436 |
47,556,959,094 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
48,425,287,911 |
48,751,619,436 |
47,556,959,094 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
20,002,050,000 |
20,002,050,000 |
20,002,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
20,002,050,000 |
20,002,050,000 |
20,002,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,593,954,840 |
1,593,954,840 |
1,593,954,840 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
17,380,958,861 |
18,979,183,250 |
18,979,183,250 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-2,050,000 |
-2,050,000 |
-2,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
9,212,585,483 |
7,614,361,094 |
7,614,361,094 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
237,788,727 |
564,120,252 |
-630,540,090 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
156,618,768 |
482,950,293 |
-711,710,049 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
81,169,959 |
81,169,959 |
81,169,959 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
56,501,371,410 |
58,496,211,531 |
54,829,543,931 |
|