MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Từ Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 39,310,671,807 40,848,529,888 43,530,605,518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,157,387,018 1,727,292,194 1,222,085,629
1. Tiền 1,157,387,018 1,727,292,194 1,222,085,629
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,315,802,846 22,759,508,333 22,338,448,734
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,315,802,846 22,759,508,333 22,338,448,734
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,147,414,742 2,169,938,162 3,286,147,878
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,479,496,450 2,849,867,887 3,402,706,886
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 390,593,233 221,368,534 447,742,587
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 830,000,000 946,440,000 929,700,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 711,296,912 442,356,191 810,837,205
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,263,971,853 -2,290,094,450 -2,304,838,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,690,067,201 14,191,791,199 16,683,923,277
1. Hàng tồn kho 19,775,534,614 18,933,843,569 20,818,036,432
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,085,467,413 -4,742,052,370 -4,134,113,155
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,942,919,037 15,652,841,522 14,965,606,013
I. Các khoản phải thu dài hạn 150,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 150,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,428,267,621 14,666,510,057 14,026,425,851
1. Tài sản cố định hữu hình 14,354,517,615 14,607,510,049 13,974,800,842
- Nguyên giá 72,804,867,541 73,456,826,476 73,456,826,476
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,450,349,926 -58,849,316,427 -59,482,025,634
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 73,750,006 59,000,008 51,625,009
- Nguyên giá 118,000,000 118,000,000 118,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,249,994 -58,999,992 -66,374,991
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,523,901,691 34,269,086 27,796,130
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,523,901,691 34,269,086 27,796,130
V. Đầu tư tài chính dài hạn 452,901,954 452,901,954 452,901,954
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -847,098,046 -847,098,046 -847,098,046
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 387,847,771 499,160,425 458,482,078
1. Chi phí trả trước dài hạn 387,847,771 499,160,425 458,482,078
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 56,253,590,844 56,501,371,410 58,496,211,531
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,978,111,915 8,076,083,499 9,744,592,095
I. Nợ ngắn hạn 8,978,111,915 8,076,083,499 9,744,592,095
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,048,781,282 1,303,708,218 4,325,900,287
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 520,127,487 522,978,407 240,711,313
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,447,818,610 528,488,519 622,056,120
4. Phải trả người lao động 1,652,503,438 1,209,618,926 868,370,747
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 271,290,316 658,022,697 203,426,467
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,353,910,773 964,552,285 1,103,562,714
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 924,378,202 2,000,000,000 1,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 759,301,807 888,714,447 880,564,447
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 47,275,478,929 48,425,287,911 48,751,619,436
I. Vốn chủ sở hữu 47,275,478,929 48,425,287,911 48,751,619,436
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,002,050,000 20,002,050,000 20,002,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,002,050,000 20,002,050,000 20,002,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,593,954,840 1,593,954,840 1,593,954,840
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 17,380,958,861 17,380,958,861 18,979,183,250
5. Cổ phiếu quỹ -2,050,000 -2,050,000 -2,050,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,212,585,483 9,212,585,483 7,614,361,094
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -912,020,255 237,788,727 564,120,252
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,037,400,644 156,618,768 482,950,293
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,949,420,899 81,169,959 81,169,959
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 56,253,590,844 56,501,371,410 58,496,211,531
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.