TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,542,375,803 |
39,310,671,807 |
|
40,848,529,888 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,397,383,827 |
1,157,387,018 |
|
1,727,292,194 |
|
1. Tiền |
2,397,383,827 |
1,157,387,018 |
|
1,727,292,194 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,028,877,778 |
19,315,802,846 |
|
22,759,508,333 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,028,877,778 |
19,315,802,846 |
|
22,759,508,333 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,547,252,618 |
3,147,414,742 |
|
2,169,938,162 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,151,182,845 |
3,479,496,450 |
|
2,849,867,887 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
937,268,105 |
390,593,233 |
|
221,368,534 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
845,400,000 |
830,000,000 |
|
946,440,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,346,423,521 |
711,296,912 |
|
442,356,191 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,733,021,853 |
-2,263,971,853 |
|
-2,290,094,450 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,493,192,630 |
15,690,067,201 |
|
14,191,791,199 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,578,660,043 |
19,775,534,614 |
|
18,933,843,569 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,085,467,413 |
-4,085,467,413 |
|
-4,742,052,370 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
75,668,950 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
75,668,950 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,633,635,994 |
16,942,919,037 |
|
15,652,841,522 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
204,500,000 |
150,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
204,500,000 |
150,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,490,017,806 |
14,428,267,621 |
|
14,666,510,057 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,408,892,801 |
14,354,517,615 |
|
14,607,510,049 |
|
- Nguyên giá |
75,652,423,941 |
72,804,867,541 |
|
73,456,826,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,243,531,140 |
-58,450,349,926 |
|
-58,849,316,427 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
81,125,005 |
73,750,006 |
|
59,000,008 |
|
- Nguyên giá |
118,000,000 |
118,000,000 |
|
118,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,874,995 |
-44,249,994 |
|
-58,999,992 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,304,310 |
1,523,901,691 |
|
34,269,086 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,304,310 |
1,523,901,691 |
|
34,269,086 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
452,106,383 |
452,901,954 |
|
452,901,954 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
1,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-847,893,617 |
-847,098,046 |
|
-847,098,046 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
456,707,495 |
387,847,771 |
|
499,160,425 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
456,707,495 |
387,847,771 |
|
499,160,425 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
57,176,011,797 |
56,253,590,844 |
|
56,501,371,410 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,376,183,871 |
8,978,111,915 |
|
8,076,083,499 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,376,183,871 |
8,978,111,915 |
|
8,076,083,499 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,707,399,283 |
2,048,781,282 |
|
1,303,708,218 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
408,418,257 |
520,127,487 |
|
522,978,407 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
748,459,173 |
1,447,818,610 |
|
528,488,519 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,023,385,867 |
1,652,503,438 |
|
1,209,618,926 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
604,133,102 |
271,290,316 |
|
658,022,697 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,338,274,809 |
1,353,910,773 |
|
964,552,285 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,776,180,143 |
924,378,202 |
|
2,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
769,933,237 |
759,301,807 |
|
888,714,447 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
46,799,827,926 |
47,275,478,929 |
|
48,425,287,911 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
46,799,827,926 |
47,275,478,929 |
|
48,425,287,911 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,002,050,000 |
20,002,050,000 |
|
20,002,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,002,050,000 |
20,002,050,000 |
|
20,002,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,593,954,840 |
1,593,954,840 |
|
1,593,954,840 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
17,380,958,861 |
17,380,958,861 |
|
17,380,958,861 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,050,000 |
-2,050,000 |
|
-2,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,212,585,483 |
9,212,585,483 |
|
9,212,585,483 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,387,671,258 |
-912,020,255 |
|
237,788,727 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
561,749,641 |
1,037,400,644 |
|
156,618,768 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,949,420,899 |
-1,949,420,899 |
|
81,169,959 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
57,176,011,797 |
56,253,590,844 |
|
56,501,371,410 |
|