TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,165,206,663 |
38,440,069,026 |
|
40,870,959,971 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,080,429,839 |
3,971,638,435 |
|
3,453,497,804 |
|
1. Tiền |
2,020,514,563 |
971,638,435 |
|
3,453,497,804 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,059,915,276 |
3,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
|
16,297,159,179 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
|
16,297,159,179 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,770,804,767 |
3,474,122,053 |
|
2,527,172,334 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,477,262,303 |
3,530,001,965 |
|
3,139,665,618 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,119,702,903 |
1,574,616,651 |
|
542,417,939 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
659,000,000 |
336,800,000 |
|
21,900,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,551,951,670 |
1,594,632,045 |
|
1,130,144,145 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,037,112,109 |
-3,561,928,608 |
|
-2,306,955,368 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,195,316,324 |
10,855,961,973 |
|
18,593,130,654 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,245,585,650 |
12,875,003,042 |
|
21,798,773,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-50,269,326 |
-2,019,041,069 |
|
-3,205,642,646 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
118,655,733 |
138,346,565 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
118,655,733 |
138,346,565 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,578,517,513 |
17,856,313,406 |
|
15,085,584,962 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
409,000,000 |
205,000,000 |
|
140,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
409,000,000 |
205,000,000 |
|
140,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,821,832,003 |
16,846,103,211 |
|
13,006,415,277 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,454,144,068 |
16,750,228,208 |
|
12,969,540,266 |
|
- Nguyên giá |
75,152,051,369 |
75,152,051,369 |
|
73,720,462,840 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,697,907,301 |
-58,401,823,161 |
|
-60,750,922,574 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
367,687,935 |
95,875,003 |
|
36,875,011 |
|
- Nguyên giá |
684,909,514 |
118,000,000 |
|
118,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-317,221,579 |
-22,124,997 |
|
-81,124,989 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
31,233,719 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
31,233,719 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,711,032,376 |
452,106,383 |
|
257,610,582 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
1,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-588,967,624 |
-847,893,617 |
|
-1,042,389,418 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
636,653,134 |
353,103,812 |
|
1,650,325,384 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
636,653,134 |
353,103,812 |
|
390,325,384 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
1,260,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
57,743,724,176 |
56,296,382,432 |
|
55,956,544,933 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,279,338,084 |
10,058,304,147 |
|
7,621,712,256 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,279,338,084 |
10,058,304,147 |
|
7,621,712,256 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
775,032,377 |
1,535,920,008 |
|
3,232,806,159 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
557,220,770 |
531,182,479 |
|
259,451,193 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
484,170,268 |
269,948,934 |
|
445,620,301 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,324,589,542 |
3,286,343,171 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,250,592 |
93,606,333 |
|
155,156,667 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,370,036,998 |
902,619,985 |
|
2,228,197,854 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,876,677,500 |
2,627,000,000 |
|
475,186,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
859,360,037 |
811,683,237 |
|
825,294,082 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,535,920,008 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
1,535,920,008 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
45,464,386,092 |
46,238,078,285 |
|
48,334,832,677 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
45,464,386,092 |
46,238,078,285 |
|
48,334,832,677 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,002,050,000 |
20,002,050,000 |
|
20,002,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,002,050,000 |
20,002,050,000 |
|
20,002,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,593,954,840 |
1,593,954,840 |
|
1,593,954,840 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
17,380,958,861 |
|
|
18,979,183,250 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,050,000 |
|
|
-2,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,212,585,483 |
9,212,585,483 |
|
7,614,361,094 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,723,113,092 |
-1,949,420,899 |
|
147,333,493 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,784,874,390 |
-2,672,843,766 |
|
66,163,534 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
61,761,298 |
723,422,867 |
|
81,169,959 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
57,743,724,176 |
56,296,382,432 |
|
55,956,544,933 |
|