1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
333,607,361,250 |
58,686,381,237 |
188,976,282,120 |
215,520,582,288 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
766,573,835 |
1,533,815,441 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
332,840,787,415 |
57,152,565,796 |
188,976,282,120 |
215,520,582,288 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
428,086,907,618 |
176,247,462,346 |
132,399,265,534 |
210,952,732,939 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-95,246,120,203 |
-119,094,896,550 |
56,577,016,586 |
4,567,849,349 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,666,352,654 |
35,321,034,526 |
360,752,288,535 |
225,523,328 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,788,152,052 |
49,281,477,754 |
-41,951,075,725 |
21,759,098,909 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,046,458,362 |
39,747,575,103 |
8,979,079,820 |
16,340,259,386 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-187,596,683,370 |
-60,093,076,271 |
|
9. Chi phí bán hàng |
52,657,171,819 |
27,959,864,387 |
1,747,963,961 |
1,240,826,001 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,932,144,743 |
30,971,679,470 |
43,647,991,085 |
29,789,751,292 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-216,957,236,163 |
-191,986,883,635 |
226,287,742,430 |
-108,089,379,796 |
|
12. Thu nhập khác |
1,769,552,859 |
154,741,360 |
2,542,071,025 |
26,494,708 |
|
13. Chi phí khác |
1,808,028,449 |
418,102,227 |
469,734,149 |
10,713,411 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-38,475,590 |
-263,360,867 |
2,072,336,876 |
15,781,297 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-216,995,711,753 |
-192,250,244,502 |
228,360,079,306 |
-108,073,598,499 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
243,290,297 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-217,239,002,050 |
-192,250,244,502 |
228,360,079,306 |
-108,073,598,499 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-217,123,587,160 |
-191,942,965,635 |
228,360,079,306 |
-108,073,598,499 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-115,414,890 |
-307,278,867 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|