MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,832,974,725,405 1,934,630,764,139 1,688,860,937,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,599,231,271 55,557,463,963 81,418,147,816
1. Tiền 52,799,231,271 40,927,463,963 66,788,147,816
2. Các khoản tương đương tiền 11,800,000,000 14,630,000,000 14,630,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,161,368,750 30,796,250 30,986,250
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,161,368,750 30,796,250 30,986,250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,589,715,029,208 1,649,466,325,120 1,444,533,143,051
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 261,689,840,478 295,739,641,611 177,941,812,928
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 223,635,387,623 267,762,906,280 193,226,997,981
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,112,321,095,570 1,093,895,071,692 1,071,295,626,605
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,931,294,463 -7,931,294,463 -7,931,294,463
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,378,206,020 1,339,407,341 337,140,999
1. Hàng tồn kho 1,378,206,020 1,339,407,341 337,140,999
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 175,120,890,156 228,236,771,465 162,541,519,746
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 173,519,491,011 226,093,728,749 159,745,258,607
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,473,966,852 2,099,222,895 2,540,053,126
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 127,432,293 43,819,821 256,208,013
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 405,901,718,892 355,788,496,807 178,036,828,626
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,953,769,970 7,946,831,220 8,011,441,220
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,953,769,970 7,946,831,220 8,011,441,220
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,370,306,313 47,967,639,991 43,415,371,891
1. Tài sản cố định hữu hình 36,376,952,471 32,749,637,853 28,949,098,644
- Nguyên giá 208,293,194,926 208,633,744,731 208,634,902,185
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,916,242,455 -175,884,106,878 -179,685,803,541
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,993,353,842 15,218,002,138 14,466,273,247
- Nguyên giá 32,385,111,113 32,385,111,113 32,385,111,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,391,757,271 -17,167,108,975 -17,918,837,866
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 69,256,152,378 70,322,891,515 70,700,255,515
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 69,256,152,378 70,322,891,515 70,700,255,515
V. Đầu tư tài chính dài hạn 266,717,273,363 221,142,253,721 46,014,320,088
1. Đầu tư vào công ty con 1,116,500,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 261,824,653,932 217,366,134,290 733,420,982
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,776,119,431 3,776,119,431 181,913,259,431
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -136,632,360,325
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,604,216,868 8,408,880,360 9,895,439,912
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,521,777,868 7,386,576,860 8,933,271,912
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,082,439,000 1,022,303,500 962,168,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,238,876,444,297 2,290,419,260,946 1,866,897,766,488
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,343,286,035,550 2,387,921,030,423 1,738,032,856,918
I. Nợ ngắn hạn 1,680,137,348,140 1,788,026,150,498 1,712,564,617,285
1. Phải trả người bán ngắn hạn 380,707,559,111 468,354,951,790 433,567,623,187
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 425,043,215,304 332,783,649,107 310,912,707,221
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,393,297,855 25,020,276,852 44,815,281,860
4. Phải trả người lao động 17,791,717,993 14,370,957,270 17,114,372,372
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 217,789,849,305 304,714,384,731 206,996,340,037
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 623,420,916,986 640,791,139,162 697,167,501,022
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,990,791,586 1,990,791,586 1,990,791,586
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 663,148,687,410 599,894,879,925 25,468,239,633
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,099,525,000 1,191,025,000 1,182,525,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 662,049,162,410 598,703,854,925 24,285,714,633
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -104,409,591,253 -97,501,769,477 128,864,909,570
I. Vốn chủ sở hữu -104,409,591,253 -97,501,769,477 128,864,909,570
1. Vốn góp của chủ sở hữu 172,948,330,000 172,948,330,000 172,948,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 172,948,330,000 172,948,330,000 172,948,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,315,805,325 3,315,805,325 3,315,805,325
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,860,283,300 -6,860,283,300 -6,860,283,300
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 32,731,431 34,922,100 135,696,143
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,076,888,391 23,076,888,391 23,076,888,391
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -300,556,024,636 -293,672,213,213 -67,316,516,708
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,963,831,793 -185,531,199,501 -188,570,669,363
- LNST chưa phân phối kỳ này -293,592,192,843 -108,141,013,712 121,254,152,655
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,632,961,536 3,654,781,220 3,564,989,719
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,238,876,444,297 2,290,419,260,946 1,866,897,766,488
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.