TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,832,974,725,405 |
1,934,630,764,139 |
1,688,860,937,862 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
64,599,231,271 |
55,557,463,963 |
81,418,147,816 |
|
1. Tiền |
|
52,799,231,271 |
40,927,463,963 |
66,788,147,816 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
11,800,000,000 |
14,630,000,000 |
14,630,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,161,368,750 |
30,796,250 |
30,986,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,161,368,750 |
30,796,250 |
30,986,250 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,589,715,029,208 |
1,649,466,325,120 |
1,444,533,143,051 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
261,689,840,478 |
295,739,641,611 |
177,941,812,928 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
223,635,387,623 |
267,762,906,280 |
193,226,997,981 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,112,321,095,570 |
1,093,895,071,692 |
1,071,295,626,605 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-7,931,294,463 |
-7,931,294,463 |
-7,931,294,463 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,378,206,020 |
1,339,407,341 |
337,140,999 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,378,206,020 |
1,339,407,341 |
337,140,999 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
175,120,890,156 |
228,236,771,465 |
162,541,519,746 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
173,519,491,011 |
226,093,728,749 |
159,745,258,607 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,473,966,852 |
2,099,222,895 |
2,540,053,126 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
127,432,293 |
43,819,821 |
256,208,013 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
405,901,718,892 |
355,788,496,807 |
178,036,828,626 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
7,953,769,970 |
7,946,831,220 |
8,011,441,220 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
7,953,769,970 |
7,946,831,220 |
8,011,441,220 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
52,370,306,313 |
47,967,639,991 |
43,415,371,891 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
36,376,952,471 |
32,749,637,853 |
28,949,098,644 |
|
- Nguyên giá |
|
208,293,194,926 |
208,633,744,731 |
208,634,902,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-171,916,242,455 |
-175,884,106,878 |
-179,685,803,541 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
15,993,353,842 |
15,218,002,138 |
14,466,273,247 |
|
- Nguyên giá |
|
32,385,111,113 |
32,385,111,113 |
32,385,111,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-16,391,757,271 |
-17,167,108,975 |
-17,918,837,866 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
69,256,152,378 |
70,322,891,515 |
70,700,255,515 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
69,256,152,378 |
70,322,891,515 |
70,700,255,515 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
266,717,273,363 |
221,142,253,721 |
46,014,320,088 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
1,116,500,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
261,824,653,932 |
217,366,134,290 |
733,420,982 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,776,119,431 |
3,776,119,431 |
181,913,259,431 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-136,632,360,325 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
9,604,216,868 |
8,408,880,360 |
9,895,439,912 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
8,521,777,868 |
7,386,576,860 |
8,933,271,912 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
1,082,439,000 |
1,022,303,500 |
962,168,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,238,876,444,297 |
2,290,419,260,946 |
1,866,897,766,488 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,343,286,035,550 |
2,387,921,030,423 |
1,738,032,856,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,680,137,348,140 |
1,788,026,150,498 |
1,712,564,617,285 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
380,707,559,111 |
468,354,951,790 |
433,567,623,187 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
425,043,215,304 |
332,783,649,107 |
310,912,707,221 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
13,393,297,855 |
25,020,276,852 |
44,815,281,860 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
17,791,717,993 |
14,370,957,270 |
17,114,372,372 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
217,789,849,305 |
304,714,384,731 |
206,996,340,037 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
623,420,916,986 |
640,791,139,162 |
697,167,501,022 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,990,791,586 |
1,990,791,586 |
1,990,791,586 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
663,148,687,410 |
599,894,879,925 |
25,468,239,633 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,099,525,000 |
1,191,025,000 |
1,182,525,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
662,049,162,410 |
598,703,854,925 |
24,285,714,633 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-104,409,591,253 |
-97,501,769,477 |
128,864,909,570 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-104,409,591,253 |
-97,501,769,477 |
128,864,909,570 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
172,948,330,000 |
172,948,330,000 |
172,948,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
172,948,330,000 |
172,948,330,000 |
172,948,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
3,315,805,325 |
3,315,805,325 |
3,315,805,325 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-6,860,283,300 |
-6,860,283,300 |
-6,860,283,300 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
32,731,431 |
34,922,100 |
135,696,143 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
23,076,888,391 |
23,076,888,391 |
23,076,888,391 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-300,556,024,636 |
-293,672,213,213 |
-67,316,516,708 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-6,963,831,793 |
-185,531,199,501 |
-188,570,669,363 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-293,592,192,843 |
-108,141,013,712 |
121,254,152,655 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
3,632,961,536 |
3,654,781,220 |
3,564,989,719 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,238,876,444,297 |
2,290,419,260,946 |
1,866,897,766,488 |
|