TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,679,801,090,836 |
|
|
1,670,112,694,196 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
169,551,620,016 |
|
|
101,465,748,414 |
|
1. Tiền |
161,890,659,046 |
|
|
87,665,748,414 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,660,960,970 |
|
|
13,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
701,032,352,500 |
|
|
760,867,142,791 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
701,032,352,500 |
|
|
760,867,142,791 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
526,390,389,156 |
|
|
415,246,328,263 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,810,574,908 |
|
|
125,731,785,943 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
236,457,807,426 |
|
|
177,911,951,906 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
173,173,760,786 |
|
|
117,068,206,788 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,051,753,964 |
|
|
-5,465,616,374 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,745,567,909 |
|
|
45,090,939,041 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,018,008,576 |
|
|
46,668,647,760 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,272,440,667 |
|
|
-1,577,708,719 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
239,081,161,255 |
|
|
347,442,535,687 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
228,815,865,980 |
|
|
331,057,344,837 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,245,204,231 |
|
|
16,181,053,069 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,020,091,044 |
|
|
204,137,781 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
254,217,694,748 |
|
|
372,820,470,607 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,767,035,820 |
|
|
97,521,127,028 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,767,035,820 |
|
|
97,521,127,028 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
78,304,578,176 |
|
|
71,438,313,164 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,345,162,197 |
|
|
61,021,587,447 |
|
- Nguyên giá |
214,303,813,401 |
|
|
215,161,947,412 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-145,958,651,204 |
|
|
-154,140,359,965 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,959,415,979 |
|
|
10,416,725,717 |
|
- Nguyên giá |
21,278,241,113 |
|
|
22,540,583,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,318,825,134 |
|
|
-12,123,857,896 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
75,951,598,609 |
|
|
127,125,977,956 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
75,951,598,609 |
|
|
127,125,977,956 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,166,562,990 |
|
|
6,370,490,486 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,116,500,000 |
|
|
1,116,500,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,486,905,737 |
|
|
1,477,871,055 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,563,157,253 |
|
|
3,776,119,431 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
69,027,919,153 |
|
|
70,364,561,973 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,422,702,820 |
|
|
42,302,812,140 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
39,605,216,333 |
|
|
28,061,749,833 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,934,018,785,584 |
|
|
2,042,933,164,803 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,769,566,656,824 |
|
|
1,940,852,924,032 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,051,605,824,264 |
|
|
1,920,652,599,032 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
346,117,812,274 |
|
|
342,520,121,788 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
223,240,856,579 |
|
|
258,186,091,241 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,136,756,567 |
|
|
18,926,562,742 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,064,980,620 |
|
|
7,146,639,052 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
45,751,024,492 |
|
|
909,175,999 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,146,809,308 |
|
|
1,680,529,637 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
128,834,271,533 |
|
|
95,471,120,401 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
275,258,368,170 |
|
|
1,192,364,594,711 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,054,944,721 |
|
|
3,447,763,461 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
717,960,832,560 |
|
|
20,200,325,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
481,800,000 |
|
|
7,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,951,537,680 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,388,643,720 |
|
|
1,482,325,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
714,138,851,160 |
|
|
18,711,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
164,452,128,760 |
|
|
102,080,240,771 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
164,452,128,760 |
|
|
102,080,240,771 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,976,330,000 |
|
|
172,948,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,976,330,000 |
|
|
172,948,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,085,805,325 |
|
|
3,315,805,325 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
1,080,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,041,982,400 |
|
|
-6,180,498,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
140,296,200 |
|
|
614,614,091 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,290,915,510 |
|
|
24,948,553,862 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
827,684,933 |
|
|
-102,237,413,442 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-77,413,114,709 |
|
|
-65,212,258,111 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
78,240,799,642 |
|
|
-37,025,155,331 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,173,079,192 |
|
|
7,590,849,735 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,934,018,785,584 |
|
|
2,042,933,164,803 |
|