1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,192,569,517,480 |
5,110,195,711,095 |
5,962,303,585,215 |
5,771,552,100,634 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,192,569,517,480 |
5,110,195,711,095 |
5,962,303,585,215 |
5,771,552,100,634 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,007,108,415,653 |
5,023,564,563,411 |
5,801,696,260,216 |
5,588,588,192,990 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
185,461,101,827 |
86,631,147,684 |
160,607,324,999 |
182,963,907,644 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,714,821,966 |
22,767,788,406 |
25,367,957,511 |
24,284,987,619 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,853,366,644 |
12,392,653,169 |
11,443,624,561 |
12,396,176,062 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,841,549,223 |
12,382,642,504 |
11,418,577,166 |
12,396,176,062 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,091,340,409 |
5,053,419,716 |
14,225,442,310 |
14,402,455,606 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
60,204,592,722 |
53,055,871,293 |
98,364,612,797 |
51,675,793,656 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
131,026,624,018 |
38,896,991,912 |
61,941,602,842 |
128,774,469,939 |
|
12. Thu nhập khác |
1,559,790,060 |
1,931,939,599 |
1,509,167,435 |
938,247,944 |
|
13. Chi phí khác |
33,596,150 |
859,578,178 |
524,387,127 |
425,668,705 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,526,193,910 |
1,072,361,421 |
984,780,308 |
512,579,239 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
132,552,817,928 |
39,969,353,333 |
62,926,383,150 |
129,287,049,178 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,690,116,970 |
8,239,366,092 |
13,035,661,821 |
25,904,839,422 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
105,862,700,958 |
31,729,987,241 |
49,890,721,329 |
103,382,209,756 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
105,862,700,958 |
31,729,987,241 |
49,890,721,329 |
103,382,209,756 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
955 |
284 |
361 |
885 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|