MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,192,569,517,480 5,110,195,711,095 5,962,303,585,215 5,771,552,100,634
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,192,569,517,480 5,110,195,711,095 5,962,303,585,215 5,771,552,100,634
4. Giá vốn hàng bán 5,007,108,415,653 5,023,564,563,411 5,801,696,260,216 5,588,588,192,990
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 185,461,101,827 86,631,147,684 160,607,324,999 182,963,907,644
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,714,821,966 22,767,788,406 25,367,957,511 24,284,987,619
7. Chi phí tài chính 11,853,366,644 12,392,653,169 11,443,624,561 12,396,176,062
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,841,549,223 12,382,642,504 11,418,577,166 12,396,176,062
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,091,340,409 5,053,419,716 14,225,442,310 14,402,455,606
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 60,204,592,722 53,055,871,293 98,364,612,797 51,675,793,656
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 131,026,624,018 38,896,991,912 61,941,602,842 128,774,469,939
12. Thu nhập khác 1,559,790,060 1,931,939,599 1,509,167,435 938,247,944
13. Chi phí khác 33,596,150 859,578,178 524,387,127 425,668,705
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,526,193,910 1,072,361,421 984,780,308 512,579,239
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 132,552,817,928 39,969,353,333 62,926,383,150 129,287,049,178
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,690,116,970 8,239,366,092 13,035,661,821 25,904,839,422
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 105,862,700,958 31,729,987,241 49,890,721,329 103,382,209,756
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 105,862,700,958 31,729,987,241 49,890,721,329 103,382,209,756
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 955 284 361 885
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.