1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
5,158,135,696,352 |
5,192,569,517,480 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
5,158,135,696,352 |
5,192,569,517,480 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
4,965,604,708,656 |
5,007,108,415,653 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
192,530,987,696 |
185,461,101,827 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
23,155,195,698 |
22,714,821,966 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
12,119,246,163 |
11,853,366,644 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
12,031,892,198 |
11,841,549,223 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
14,133,377,856 |
5,091,340,409 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
54,034,177,440 |
60,204,592,722 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
135,399,381,935 |
131,026,624,018 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,806,854,051 |
1,559,790,060 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,277,631,674 |
33,596,150 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
529,222,377 |
1,526,193,910 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
135,928,604,312 |
132,552,817,928 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
27,352,646,437 |
26,690,116,970 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
108,575,957,875 |
105,862,700,958 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
108,575,957,875 |
105,862,700,958 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,307 |
955 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|