1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,055,637,295,525 |
2,734,919,747,881 |
|
4,337,178,208,569 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
148,098,154 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,055,637,295,525 |
2,734,919,747,881 |
|
4,337,030,110,415 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,851,228,501,357 |
2,514,102,733,188 |
|
4,153,581,466,224 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
204,408,794,168 |
220,817,014,693 |
|
183,448,644,191 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,788,714,726 |
26,091,854,015 |
|
24,564,817,881 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,510,447,191 |
13,886,261,243 |
|
13,955,228,912 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,494,074,552 |
13,883,739,479 |
|
13,939,200,886 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,428,887,143 |
4,163,162,432 |
|
-1,167,760,447 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
78,203,974,671 |
81,487,090,170 |
|
67,477,054,667 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
128,054,199,889 |
147,372,354,863 |
|
127,748,938,940 |
|
12. Thu nhập khác |
257,871,580 |
2,768,312,223 |
|
891,269,189 |
|
13. Chi phí khác |
903,083,784 |
8,269,483,346 |
|
93,580,331 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-645,212,204 |
-5,501,171,123 |
|
797,688,858 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
127,408,987,685 |
141,871,183,740 |
|
128,546,627,798 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,896,545,264 |
29,977,359,210 |
|
25,901,453,361 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
101,512,442,421 |
111,893,824,530 |
|
102,645,174,437 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
101,512,442,421 |
111,893,824,530 |
|
102,645,174,437 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,551 |
1,603 |
|
1,434 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
152 |
|
|
|
|