MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,685,224,676,944 1,339,882,721,988 1,677,767,699,597 2,055,637,295,525
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 82,060,784 358,718,989
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,685,142,616,160 1,339,524,002,999 1,677,767,699,597 2,055,637,295,525
4. Giá vốn hàng bán 1,504,429,515,355 1,187,645,483,397 1,508,007,524,311 1,851,228,501,357
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 180,713,100,805 151,878,519,602 169,760,175,286 204,408,794,168
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,829,998,664 18,612,926,627 23,645,436,897 25,788,714,726
7. Chi phí tài chính 6,844,630,420 9,856,467,510 11,747,857,097 13,510,447,191
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,834,784,443 9,854,818,839 11,733,003,750 13,494,074,552
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 21,990,645,458 11,223,183,728 1,711,777,306 10,428,887,143
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 62,513,592,434 53,204,881,879 67,386,892,447 78,203,974,671
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 107,194,231,157 96,206,913,112 112,559,085,333 128,054,199,889
12. Thu nhập khác 2,375,990,698 1,342,997,104 41,203,661 257,871,580
13. Chi phí khác 1,014,580,826 1,344,157,454 2,741,672,478 903,083,784
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,361,409,872 -1,160,350 -2,700,468,817 -645,212,204
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 108,555,641,029 96,205,752,762 109,858,616,516 127,408,987,685
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,022,615,700 19,381,015,847 22,759,471,045 25,896,545,264
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 86,533,025,329 76,824,736,915 87,099,145,471 101,512,442,421
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 86,533,025,329 76,824,736,915 87,099,145,471 101,512,442,421
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,551 1,673 1,335 1,551
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 152
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.