1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,685,224,676,944 |
1,339,882,721,988 |
1,677,767,699,597 |
2,055,637,295,525 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
82,060,784 |
358,718,989 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,685,142,616,160 |
1,339,524,002,999 |
1,677,767,699,597 |
2,055,637,295,525 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,504,429,515,355 |
1,187,645,483,397 |
1,508,007,524,311 |
1,851,228,501,357 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
180,713,100,805 |
151,878,519,602 |
169,760,175,286 |
204,408,794,168 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,829,998,664 |
18,612,926,627 |
23,645,436,897 |
25,788,714,726 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,844,630,420 |
9,856,467,510 |
11,747,857,097 |
13,510,447,191 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,834,784,443 |
9,854,818,839 |
11,733,003,750 |
13,494,074,552 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,990,645,458 |
11,223,183,728 |
1,711,777,306 |
10,428,887,143 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
62,513,592,434 |
53,204,881,879 |
67,386,892,447 |
78,203,974,671 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
107,194,231,157 |
96,206,913,112 |
112,559,085,333 |
128,054,199,889 |
|
12. Thu nhập khác |
2,375,990,698 |
1,342,997,104 |
41,203,661 |
257,871,580 |
|
13. Chi phí khác |
1,014,580,826 |
1,344,157,454 |
2,741,672,478 |
903,083,784 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,361,409,872 |
-1,160,350 |
-2,700,468,817 |
-645,212,204 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
108,555,641,029 |
96,205,752,762 |
109,858,616,516 |
127,408,987,685 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,022,615,700 |
19,381,015,847 |
22,759,471,045 |
25,896,545,264 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
86,533,025,329 |
76,824,736,915 |
87,099,145,471 |
101,512,442,421 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
86,533,025,329 |
76,824,736,915 |
87,099,145,471 |
101,512,442,421 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,551 |
1,673 |
1,335 |
1,551 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
152 |
|