1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,334,076,353,754 |
1,685,224,676,944 |
1,339,882,721,988 |
1,677,767,699,597 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,124,345 |
82,060,784 |
358,718,989 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,334,067,229,409 |
1,685,142,616,160 |
1,339,524,002,999 |
1,677,767,699,597 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,190,983,843,162 |
1,504,429,515,355 |
1,187,645,483,397 |
1,508,007,524,311 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
143,083,386,247 |
180,713,100,805 |
151,878,519,602 |
169,760,175,286 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,854,777,561 |
17,829,998,664 |
18,612,926,627 |
23,645,436,897 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,628,783,082 |
6,844,630,420 |
9,856,467,510 |
11,747,857,097 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,621,297,527 |
6,834,784,443 |
9,854,818,839 |
11,733,003,750 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
635,577,493 |
21,990,645,458 |
11,223,183,728 |
1,711,777,306 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
55,375,346,212 |
62,513,592,434 |
53,204,881,879 |
67,386,892,447 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
95,298,457,021 |
107,194,231,157 |
96,206,913,112 |
112,559,085,333 |
|
12. Thu nhập khác |
637,173,388 |
2,375,990,698 |
1,342,997,104 |
41,203,661 |
|
13. Chi phí khác |
402,884,231 |
1,014,580,826 |
1,344,157,454 |
2,741,672,478 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
234,289,157 |
1,361,409,872 |
-1,160,350 |
-2,700,468,817 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
95,532,746,178 |
108,555,641,029 |
96,205,752,762 |
109,858,616,516 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,300,442,164 |
22,022,615,700 |
19,381,015,847 |
22,759,471,045 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
76,232,304,014 |
86,533,025,329 |
76,824,736,915 |
87,099,145,471 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
76,232,304,014 |
86,533,025,329 |
76,824,736,915 |
87,099,145,471 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,940 |
1,551 |
1,673 |
1,335 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|