MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 877,033,855,764 1,026,792,803,771 1,334,076,353,754 1,685,224,676,944
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16,229,500 4,086,919 9,124,345 82,060,784
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 877,017,626,264 1,026,788,716,852 1,334,067,229,409 1,685,142,616,160
4. Giá vốn hàng bán 774,147,980,628 906,668,145,762 1,190,983,843,162 1,504,429,515,355
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 102,869,645,636 120,120,571,090 143,083,386,247 180,713,100,805
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,835,419,857 9,200,185,641 13,854,777,561 17,829,998,664
7. Chi phí tài chính 3,115,651,983 3,342,246,895 5,628,783,082 6,844,630,420
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,114,178,072 3,334,486,648 5,621,297,527 6,834,784,443
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,327,091,356 2,885,118,390 635,577,493 21,990,645,458
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,486,185,102 44,724,512,668 55,375,346,212 62,513,592,434
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 66,776,137,052 78,368,878,778 95,298,457,021 107,194,231,157
12. Thu nhập khác 1,228,352,622 933,300,164 637,173,388 2,375,990,698
13. Chi phí khác 359,808,706 120,921,392 402,884,231 1,014,580,826
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 868,543,916 812,378,772 234,289,157 1,361,409,872
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 67,644,680,968 79,181,257,550 95,532,746,178 108,555,641,029
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,685,973,812 16,188,287,252 19,300,442,164 22,022,615,700
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 53,958,707,156 62,992,970,298 76,232,304,014 86,533,025,329
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 53,958,707,156 62,992,970,298 76,232,304,014 86,533,025,329
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,818 2,122 1,940 1,551
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,522
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.