TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,233,634,026,407 |
5,075,353,179,867 |
4,592,110,026,946 |
5,239,913,395,999 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
301,232,972,317 |
246,612,986,576 |
310,692,486,526 |
459,903,208,797 |
|
1. Tiền |
275,232,972,317 |
233,612,986,576 |
297,692,486,526 |
439,403,208,797 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
20,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,902,277,009,826 |
1,844,541,823,599 |
1,853,994,119,373 |
1,856,128,354,299 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,902,277,009,826 |
1,844,541,823,599 |
1,853,994,119,373 |
1,856,128,354,299 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,464,988,349,252 |
2,362,319,765,649 |
1,862,573,419,282 |
2,374,089,343,148 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,400,301,917,278 |
1,069,017,972,650 |
1,071,495,021,128 |
1,218,037,627,547 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
193,978,915,881 |
98,906,657,211 |
60,690,052,550 |
75,304,115,065 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
883,578,861,632 |
1,209,465,292,172 |
741,968,059,927 |
1,095,851,086,554 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,250,817,339 |
-15,070,156,384 |
-14,997,436,101 |
-15,103,486,018 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,379,471,800 |
|
3,417,721,778 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
400,218,931,225 |
404,712,728,806 |
364,720,834,249 |
341,697,115,392 |
|
1. Hàng tồn kho |
400,218,931,225 |
404,712,728,806 |
364,720,834,249 |
341,773,442,355 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-76,326,963 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
164,916,763,787 |
217,165,875,237 |
200,129,167,516 |
208,095,374,363 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
156,816,929,048 |
204,142,499,594 |
198,684,279,390 |
193,517,094,632 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,103,882,711 |
218,696,693 |
871,161,006 |
1,377,474,980 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,995,952,028 |
12,804,678,950 |
573,727,120 |
13,200,804,751 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
487,722,702,052 |
588,654,963,690 |
580,460,668,612 |
568,636,692,436 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,300,545,619 |
15,596,441,500 |
15,695,253,200 |
21,822,316,212 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,300,545,619 |
15,596,441,500 |
15,695,253,200 |
21,822,316,212 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
300,501,539,906 |
304,657,462,046 |
283,989,481,099 |
268,254,982,941 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
260,943,635,455 |
266,243,582,161 |
246,283,898,912 |
231,737,301,444 |
|
- Nguyên giá |
625,758,259,999 |
651,200,620,063 |
651,240,162,248 |
655,453,500,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-364,814,624,544 |
-384,957,037,902 |
-404,956,263,336 |
-423,716,199,061 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,557,904,451 |
38,413,879,885 |
37,705,582,187 |
36,517,681,497 |
|
- Nguyên giá |
58,741,854,070 |
58,816,224,478 |
59,342,231,003 |
59,342,845,513 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,183,949,619 |
-20,402,344,593 |
-21,636,648,816 |
-22,825,164,016 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,639,164,823 |
9,724,802,536 |
11,937,989,766 |
9,756,429,190 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,639,164,823 |
9,724,802,536 |
11,937,989,766 |
9,756,429,190 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,000,000,000 |
150,000,000,000 |
154,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
34,000,000,000 |
150,000,000,000 |
144,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
104,281,451,704 |
108,676,257,608 |
114,837,944,547 |
118,802,964,093 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
104,281,451,704 |
108,676,257,608 |
114,837,944,547 |
118,802,964,093 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,721,356,728,459 |
5,664,008,143,557 |
5,172,570,695,558 |
5,808,550,088,435 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,303,985,092,152 |
4,160,227,843,178 |
3,616,949,778,592 |
4,417,925,400,383 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,303,318,092,152 |
4,159,460,843,178 |
3,610,256,211,592 |
4,405,714,733,883 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
265,911,138,507 |
328,471,443,962 |
295,628,706,504 |
362,042,310,018 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,367,511,687 |
3,956,203,119 |
3,297,411,249 |
3,428,741,553 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
94,640,505,296 |
74,952,592,566 |
81,593,738,514 |
83,845,844,965 |
|
4. Phải trả người lao động |
276,470,583,647 |
264,801,162,346 |
276,381,178,245 |
505,729,044,687 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
579,845,067,603 |
258,285,112,602 |
222,173,151,855 |
268,485,744,248 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,044,552,122 |
20,984,540,424 |
31,503,290,406 |
35,001,756,184 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,728,140,200,694 |
1,902,396,392,647 |
1,376,547,234,941 |
1,849,294,127,844 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,325,790,948,923 |
1,282,195,665,336 |
1,318,373,297,133 |
1,296,770,636,651 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,107,583,673 |
23,417,730,176 |
4,758,202,745 |
1,116,527,733 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
667,000,000 |
767,000,000 |
6,693,567,000 |
12,210,666,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
667,000,000 |
767,000,000 |
6,693,567,000 |
12,210,666,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,417,371,636,307 |
1,503,780,300,379 |
1,555,620,916,966 |
1,390,624,688,052 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,417,371,636,307 |
1,503,780,300,379 |
1,555,620,916,966 |
1,390,624,688,052 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,035,584,920,000 |
1,035,584,920,000 |
1,035,584,920,000 |
1,132,172,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,035,584,920,000 |
1,035,584,920,000 |
1,035,584,920,000 |
1,132,172,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,037,447,940 |
22,037,447,940 |
22,037,447,940 |
22,037,447,940 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-3,168,222,707 |
-3,353,520,285 |
-4,766,638,713 |
-4,549,464,047 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,920,203,786 |
4,920,203,786 |
4,920,203,786 |
4,920,203,786 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
357,997,287,288 |
444,591,248,938 |
497,844,983,953 |
236,044,130,373 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
91,696,169,397 |
178,290,131,047 |
266,284,209,813 |
14,359,021,813 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
266,301,117,891 |
266,301,117,891 |
231,560,774,140 |
221,685,108,560 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,721,356,728,459 |
5,664,008,143,557 |
5,172,570,695,558 |
5,808,550,088,435 |
|