TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
4,022,783,246,211 |
4,411,250,794,378 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
265,461,801,841 |
290,732,377,892 |
|
1. Tiền |
|
|
243,461,801,841 |
264,732,377,892 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
22,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,492,305,737,355 |
1,478,595,756,604 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,492,305,737,355 |
1,478,595,756,604 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1,814,409,907,128 |
2,106,854,764,310 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
892,285,247,036 |
1,048,637,767,440 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
68,886,303,553 |
30,600,682,080 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
864,422,243,904 |
1,039,116,676,870 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11,863,161,880 |
-11,870,110,762 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
679,274,515 |
369,748,682 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
342,615,740,544 |
376,899,315,752 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
342,615,740,544 |
376,899,315,752 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
107,990,059,343 |
158,168,579,820 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
97,031,482,470 |
152,378,354,990 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
915,513,333 |
393,531,593 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
10,043,063,540 |
5,396,693,237 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
499,242,189,141 |
619,552,278,852 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5,340,369,086 |
4,522,452,642 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5,340,369,086 |
4,522,452,642 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
344,120,199,343 |
353,686,885,167 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
310,109,937,746 |
320,354,030,571 |
|
- Nguyên giá |
|
|
593,079,376,982 |
623,109,237,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-282,969,439,236 |
-302,755,207,135 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
34,010,261,597 |
33,332,854,596 |
|
- Nguyên giá |
|
|
47,971,870,558 |
47,971,796,393 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13,961,608,961 |
-14,638,941,797 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11,558,642,876 |
11,569,740,419 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11,558,642,876 |
11,569,740,419 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
80,000,000,000 |
194,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
80,000,000,000 |
194,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
58,222,977,836 |
55,773,200,624 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
58,222,977,836 |
55,773,200,624 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4,522,025,435,352 |
5,030,803,073,230 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
3,204,784,053,195 |
3,770,472,121,047 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3,197,582,508,172 |
3,763,200,576,024 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
377,586,342,297 |
279,526,409,697 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
2,796,858,244 |
2,994,935,131 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
102,163,475,125 |
61,547,996,561 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
233,991,846,137 |
192,250,962,530 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
173,297,884,159 |
141,655,117,864 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
8,611,100,456 |
17,665,736,336 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,265,896,708,844 |
1,759,746,512,260 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,022,775,298,243 |
1,269,054,072,902 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10,462,994,667 |
38,758,832,743 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
7,201,545,023 |
7,271,545,023 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
57,000,000 |
127,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7,144,545,023 |
7,144,545,023 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,317,241,382,157 |
1,260,330,952,183 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,317,241,382,157 |
1,260,330,952,183 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
830,479,260,000 |
830,479,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
830,479,260,000 |
830,479,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
22,037,447,940 |
22,037,447,940 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
1,620,036,552 |
-1,482,481,008 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4,920,203,786 |
4,920,203,786 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
458,180,433,879 |
404,376,521,465 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
108,571,960,875 |
187,891,810,788 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
349,608,473,004 |
216,484,710,677 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4,522,025,435,352 |
5,030,803,073,230 |
|