MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,022,783,246,211 4,411,250,794,378
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 265,461,801,841 290,732,377,892
1. Tiền 243,461,801,841 264,732,377,892
2. Các khoản tương đương tiền 22,000,000,000 26,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,492,305,737,355 1,478,595,756,604
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,492,305,737,355 1,478,595,756,604
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,814,409,907,128 2,106,854,764,310
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 892,285,247,036 1,048,637,767,440
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 68,886,303,553 30,600,682,080
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 864,422,243,904 1,039,116,676,870
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,863,161,880 -11,870,110,762
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 679,274,515 369,748,682
IV. Hàng tồn kho 342,615,740,544 376,899,315,752
1. Hàng tồn kho 342,615,740,544 376,899,315,752
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 107,990,059,343 158,168,579,820
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 97,031,482,470 152,378,354,990
2. Thuế GTGT được khấu trừ 915,513,333 393,531,593
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,043,063,540 5,396,693,237
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 499,242,189,141 619,552,278,852
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,340,369,086 4,522,452,642
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,340,369,086 4,522,452,642
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 344,120,199,343 353,686,885,167
1. Tài sản cố định hữu hình 310,109,937,746 320,354,030,571
- Nguyên giá 593,079,376,982 623,109,237,706
- Giá trị hao mòn lũy kế -282,969,439,236 -302,755,207,135
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 34,010,261,597 33,332,854,596
- Nguyên giá 47,971,870,558 47,971,796,393
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,961,608,961 -14,638,941,797
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,558,642,876 11,569,740,419
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,558,642,876 11,569,740,419
V. Đầu tư tài chính dài hạn 80,000,000,000 194,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,000,000,000 194,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 58,222,977,836 55,773,200,624
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,222,977,836 55,773,200,624
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,522,025,435,352 5,030,803,073,230
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,204,784,053,195 3,770,472,121,047
I. Nợ ngắn hạn 3,197,582,508,172 3,763,200,576,024
1. Phải trả người bán ngắn hạn 377,586,342,297 279,526,409,697
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,796,858,244 2,994,935,131
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 102,163,475,125 61,547,996,561
4. Phải trả người lao động 233,991,846,137 192,250,962,530
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 173,297,884,159 141,655,117,864
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,611,100,456 17,665,736,336
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,265,896,708,844 1,759,746,512,260
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,022,775,298,243 1,269,054,072,902
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,462,994,667 38,758,832,743
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,201,545,023 7,271,545,023
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 57,000,000 127,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,144,545,023 7,144,545,023
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,317,241,382,157 1,260,330,952,183
I. Vốn chủ sở hữu 1,317,241,382,157 1,260,330,952,183
1. Vốn góp của chủ sở hữu 830,479,260,000 830,479,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 830,479,260,000 830,479,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,037,447,940 22,037,447,940
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,620,036,552 -1,482,481,008
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,920,203,786 4,920,203,786
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 458,180,433,879 404,376,521,465
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 108,571,960,875 187,891,810,788
- LNST chưa phân phối kỳ này 349,608,473,004 216,484,710,677
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,522,025,435,352 5,030,803,073,230
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.