TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,283,383,860,671 |
2,500,938,722,432 |
2,714,775,902,030 |
3,056,495,061,293 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
409,725,652,280 |
264,996,901,936 |
695,878,905,452 |
387,536,482,073 |
|
1. Tiền |
280,225,652,280 |
249,996,901,936 |
196,878,905,452 |
358,536,482,073 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
129,500,000,000 |
15,000,000,000 |
499,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
854,340,000,000 |
1,210,412,840,411 |
804,567,090,411 |
1,279,905,244,722 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
854,340,000,000 |
1,210,412,840,411 |
804,567,090,411 |
1,279,905,244,722 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
831,873,300,341 |
854,538,005,251 |
1,043,241,434,392 |
1,236,832,650,265 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
635,238,931,104 |
441,497,289,075 |
538,377,881,242 |
760,283,514,725 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,040,953,469 |
103,555,261,530 |
109,068,670,957 |
123,855,989,929 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
185,683,178,510 |
309,501,385,616 |
395,240,705,351 |
356,419,585,098 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,296,620,100 |
-1,296,620,100 |
-1,943,433,935 |
-3,816,743,876 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
206,857,358 |
1,280,689,130 |
2,497,610,777 |
90,304,389 |
|
IV. Hàng tồn kho |
120,088,254,929 |
108,202,597,632 |
64,636,012,336 |
42,010,699,037 |
|
1. Hàng tồn kho |
120,088,254,929 |
108,202,597,632 |
64,636,012,336 |
42,010,699,037 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
67,356,653,121 |
62,788,377,202 |
106,452,459,439 |
110,209,985,196 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
66,697,714,250 |
62,395,917,380 |
106,237,140,523 |
108,302,815,533 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
278,726,429 |
160,169,052 |
22,537,575 |
42,630,470 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
380,212,442 |
232,290,770 |
192,781,341 |
1,864,539,193 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
552,693,508,489 |
319,851,227,507 |
380,620,932,655 |
436,369,642,270 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,206,554,100 |
3,356,200,120 |
3,748,243,960 |
4,163,977,780 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,206,554,100 |
3,356,200,120 |
3,748,243,960 |
4,163,977,780 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
214,342,308,826 |
207,682,146,333 |
196,016,124,068 |
195,900,568,320 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
189,371,675,478 |
180,344,436,756 |
168,225,587,236 |
153,614,778,829 |
|
- Nguyên giá |
334,263,420,997 |
333,300,696,925 |
333,814,998,477 |
328,026,494,639 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,891,745,519 |
-152,956,260,169 |
-165,589,411,241 |
-174,411,715,810 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,970,633,348 |
27,337,709,577 |
27,790,536,832 |
42,285,789,491 |
|
- Nguyên giá |
30,750,548,949 |
33,637,448,354 |
34,691,292,039 |
52,032,501,758 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,779,915,601 |
-6,299,738,777 |
-6,900,755,207 |
-9,746,712,267 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,746,280,485 |
11,114,970,485 |
11,094,745,030 |
11,691,145,030 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,746,280,485 |
11,114,970,485 |
11,094,745,030 |
11,691,145,030 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
207,000,000,000 |
|
80,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
207,000,000,000 |
|
80,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
112,398,365,078 |
97,697,910,569 |
89,761,819,597 |
94,613,951,140 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
112,398,365,078 |
97,697,910,569 |
89,761,819,597 |
94,613,951,140 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,836,077,369,160 |
2,820,789,949,939 |
3,095,396,834,685 |
3,492,864,703,563 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,155,677,921,273 |
2,071,968,538,389 |
2,347,062,818,583 |
2,654,383,558,562 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,155,515,606,393 |
2,071,826,223,509 |
2,346,930,503,703 |
2,654,251,243,682 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
239,590,168,805 |
155,486,353,219 |
127,911,376,387 |
202,043,805,644 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,052,259,906 |
11,531,452,249 |
19,179,957,900 |
11,524,260,248 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
81,941,823,844 |
68,286,231,161 |
79,807,100,274 |
66,342,555,602 |
|
4. Phải trả người lao động |
575,843,059,686 |
245,444,617,020 |
361,115,424,887 |
453,734,461,851 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
92,565,831,590 |
156,191,630,972 |
128,566,470,612 |
149,460,417,396 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,576,818,519 |
4,932,665,530 |
13,853,764,454 |
5,841,513,921 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
747,735,832,229 |
666,114,622,903 |
759,495,906,223 |
534,259,785,154 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
399,833,560,335 |
758,336,844,129 |
854,523,691,627 |
1,232,870,405,690 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,376,251,479 |
5,501,806,326 |
2,476,811,339 |
-1,825,961,824 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
162,314,880 |
142,314,880 |
132,314,880 |
132,314,880 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
162,314,880 |
142,314,880 |
132,314,880 |
132,314,880 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
680,399,447,887 |
748,821,411,550 |
748,334,016,102 |
838,481,145,001 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
680,399,447,887 |
748,821,411,550 |
748,334,016,102 |
838,481,145,001 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
413,766,490,000 |
413,766,490,000 |
585,059,720,000 |
585,059,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
413,766,490,000 |
413,766,490,000 |
585,059,720,000 |
585,059,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-184,000,000 |
-184,000,000 |
-184,000,000 |
-184,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
122,460,220 |
398,478,657 |
461,998,938 |
282,836,260 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
4,920,203,786 |
4,920,203,786 |
4,920,203,786 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
266,694,497,667 |
329,920,239,107 |
158,076,093,378 |
248,402,384,955 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
257,339,646,253 |
69,240,214,588 |
147,356,023,673 |
238,989,210,938 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,354,851,414 |
260,680,024,519 |
10,720,069,705 |
9,413,174,017 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,836,077,369,160 |
2,820,789,949,939 |
3,095,396,834,685 |
3,492,864,703,563 |
|