TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,575,793,612,336 |
2,115,455,527,884 |
2,283,383,860,671 |
2,500,938,722,432 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
376,610,977,948 |
376,904,304,541 |
409,725,652,280 |
264,996,901,936 |
|
1. Tiền |
361,610,977,948 |
357,244,304,541 |
280,225,652,280 |
249,996,901,936 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
19,660,000,000 |
129,500,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
572,522,888,889 |
799,710,000,000 |
854,340,000,000 |
1,210,412,840,411 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
572,522,888,889 |
799,710,000,000 |
854,340,000,000 |
1,210,412,840,411 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
540,250,141,922 |
700,293,192,979 |
831,873,300,341 |
854,538,005,251 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
369,006,581,337 |
488,128,072,347 |
635,238,931,104 |
441,497,289,075 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,948,025,110 |
36,866,035,704 |
12,040,953,469 |
103,555,261,530 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
142,547,394,825 |
175,620,677,510 |
185,683,178,510 |
309,501,385,616 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-518,000,000 |
-518,000,000 |
-1,296,620,100 |
-1,296,620,100 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
266,140,650 |
196,407,418 |
206,857,358 |
1,280,689,130 |
|
IV. Hàng tồn kho |
15,725,279,125 |
171,748,847,998 |
120,088,254,929 |
108,202,597,632 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,725,279,125 |
171,748,847,998 |
120,088,254,929 |
108,202,597,632 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
70,684,324,452 |
66,799,182,366 |
67,356,653,121 |
62,788,377,202 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
70,230,352,201 |
66,258,911,405 |
66,697,714,250 |
62,395,917,380 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
254,331,519 |
307,077,334 |
278,726,429 |
160,169,052 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
199,640,732 |
233,193,627 |
380,212,442 |
232,290,770 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
320,351,658,283 |
515,482,467,472 |
552,693,508,489 |
319,851,227,507 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,075,468,760 |
2,913,458,800 |
5,206,554,100 |
3,356,200,120 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,075,468,760 |
2,913,458,800 |
5,206,554,100 |
3,356,200,120 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
224,974,962,075 |
212,333,133,986 |
214,342,308,826 |
207,682,146,333 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
200,845,402,709 |
188,347,606,903 |
189,371,675,478 |
180,344,436,756 |
|
- Nguyên giá |
337,073,948,076 |
334,303,865,404 |
334,263,420,997 |
333,300,696,925 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,228,545,367 |
-145,956,258,501 |
-144,891,745,519 |
-152,956,260,169 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,129,559,366 |
23,985,527,083 |
24,970,633,348 |
27,337,709,577 |
|
- Nguyên giá |
29,464,407,267 |
29,505,254,867 |
30,750,548,949 |
33,637,448,354 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,334,847,901 |
-5,519,727,784 |
-5,779,915,601 |
-6,299,738,777 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
478,138,385 |
643,138,385 |
13,746,280,485 |
11,114,970,485 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
478,138,385 |
643,138,385 |
13,746,280,485 |
11,114,970,485 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,000,000,000 |
207,000,000,000 |
207,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,000,000,000 |
207,000,000,000 |
207,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
84,823,089,063 |
92,592,736,301 |
112,398,365,078 |
97,697,910,569 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
84,823,089,063 |
92,592,736,301 |
112,398,365,078 |
97,697,910,569 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,896,145,270,619 |
2,630,937,995,356 |
2,836,077,369,160 |
2,820,789,949,939 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,355,384,751,079 |
2,014,576,527,053 |
2,155,677,921,273 |
2,071,968,538,389 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,355,242,436,199 |
2,013,949,632,173 |
2,155,515,606,393 |
2,071,826,223,509 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,858,884,157 |
321,759,525,409 |
239,590,168,805 |
155,486,353,219 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,996,393,492 |
7,161,068,081 |
4,052,259,906 |
11,531,452,249 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
51,905,213,613 |
62,492,517,289 |
81,941,823,844 |
68,286,231,161 |
|
4. Phải trả người lao động |
350,255,334,549 |
411,246,859,637 |
575,843,059,686 |
245,444,617,020 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
71,506,815,362 |
78,334,243,307 |
92,565,831,590 |
156,191,630,972 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,914,347,718 |
1,355,303,330 |
11,576,818,519 |
4,932,665,530 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
480,469,143,829 |
550,489,219,551 |
747,735,832,229 |
666,114,622,903 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
328,865,189,571 |
601,180,743,972 |
399,833,560,335 |
758,336,844,129 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-15,528,886,092 |
-20,069,848,403 |
2,376,251,479 |
5,501,806,326 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
142,314,880 |
626,894,880 |
162,314,880 |
142,314,880 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
142,314,880 |
626,894,880 |
162,314,880 |
142,314,880 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
540,760,519,540 |
616,361,468,303 |
680,399,447,887 |
748,821,411,550 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
540,760,519,540 |
616,361,468,303 |
680,399,447,887 |
748,821,411,550 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
296,822,740,000 |
413,766,490,000 |
413,766,490,000 |
413,766,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
296,822,740,000 |
413,766,490,000 |
413,766,490,000 |
413,766,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-184,000,000 |
-184,000,000 |
-184,000,000 |
-184,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
871,500,671 |
240,145,420 |
122,460,220 |
398,478,657 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,252,417,756 |
4,920,203,786 |
|
4,920,203,786 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
225,997,861,113 |
197,618,629,097 |
266,694,497,667 |
329,920,239,107 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
116,951,677,454 |
193,183,981,468 |
257,339,646,253 |
69,240,214,588 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
109,046,183,659 |
4,434,647,629 |
9,354,851,414 |
260,680,024,519 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,896,145,270,619 |
2,630,937,995,356 |
2,836,077,369,160 |
2,820,789,949,939 |
|