MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,324,274,881,451 1,575,793,612,336 2,115,455,527,884 2,283,383,860,671
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 306,123,406,613 376,610,977,948 376,904,304,541 409,725,652,280
1. Tiền 291,123,406,613 361,610,977,948 357,244,304,541 280,225,652,280
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 15,000,000,000 19,660,000,000 129,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 401,144,000,000 572,522,888,889 799,710,000,000 854,340,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 401,144,000,000 572,522,888,889 799,710,000,000 854,340,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 539,502,464,278 540,250,141,922 700,293,192,979 831,873,300,341
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 368,723,750,358 369,006,581,337 488,128,072,347 635,238,931,104
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,401,547,160 28,948,025,110 36,866,035,704 12,040,953,469
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 145,630,932,250 142,547,394,825 175,620,677,510 185,683,178,510
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -518,000,000 -518,000,000 -518,000,000 -1,296,620,100
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 264,234,510 266,140,650 196,407,418 206,857,358
IV. Hàng tồn kho 16,222,685,692 15,725,279,125 171,748,847,998 120,088,254,929
1. Hàng tồn kho 16,222,685,692 15,725,279,125 171,748,847,998 120,088,254,929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,282,324,868 70,684,324,452 66,799,182,366 67,356,653,121
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 60,804,613,738 70,230,352,201 66,258,911,405 66,697,714,250
2. Thuế GTGT được khấu trừ 254,331,519 307,077,334 278,726,429
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 477,711,130 199,640,732 233,193,627 380,212,442
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 320,714,035,552 320,351,658,283 515,482,467,472 552,693,508,489
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,373,400,740 3,075,468,760 2,913,458,800 5,206,554,100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,373,400,740 3,075,468,760 2,913,458,800 5,206,554,100
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 234,761,304,436 224,974,962,075 212,333,133,986 214,342,308,826
1. Tài sản cố định hữu hình 210,451,017,147 200,845,402,709 188,347,606,903 189,371,675,478
- Nguyên giá 334,309,415,726 337,073,948,076 334,303,865,404 334,263,420,997
- Giá trị hao mòn lũy kế -123,858,398,579 -136,228,545,367 -145,956,258,501 -144,891,745,519
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,310,287,289 24,129,559,366 23,985,527,083 24,970,633,348
- Nguyên giá 29,464,068,227 29,464,407,267 29,505,254,867 30,750,548,949
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,153,780,938 -5,334,847,901 -5,519,727,784 -5,779,915,601
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 478,138,385 478,138,385 643,138,385 13,746,280,485
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 478,138,385 478,138,385 643,138,385 13,746,280,485
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 207,000,000,000 207,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 207,000,000,000 207,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 74,101,191,991 84,823,089,063 92,592,736,301 112,398,365,078
1. Chi phí trả trước dài hạn 74,101,191,991 84,823,089,063 92,592,736,301 112,398,365,078
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,644,988,917,003 1,896,145,270,619 2,630,937,995,356 2,836,077,369,160
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,101,348,112,345 1,355,384,751,079 2,014,576,527,053 2,155,677,921,273
I. Nợ ngắn hạn 1,101,215,797,465 1,355,242,436,199 2,013,949,632,173 2,155,515,606,393
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,745,611,564 77,858,884,157 321,759,525,409 239,590,168,805
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,296,858,943 3,996,393,492 7,161,068,081 4,052,259,906
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 48,072,313,651 51,905,213,613 62,492,517,289 81,941,823,844
4. Phải trả người lao động 262,851,469,318 350,255,334,549 411,246,859,637 575,843,059,686
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 62,955,116,888 71,506,815,362 78,334,243,307 92,565,831,590
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,816,897,556 5,914,347,718 1,355,303,330 11,576,818,519
9. Phải trả ngắn hạn khác 397,245,682,909 480,469,143,829 550,489,219,551 747,735,832,229
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 260,785,228,430 328,865,189,571 601,180,743,972 399,833,560,335
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -8,553,381,794 -15,528,886,092 -20,069,848,403 2,376,251,479
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 132,314,880 142,314,880 626,894,880 162,314,880
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 132,314,880 142,314,880 626,894,880 162,314,880
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 543,640,804,658 540,760,519,540 616,361,468,303 680,399,447,887
I. Vốn chủ sở hữu 543,640,804,658 540,760,519,540 616,361,468,303 680,399,447,887
1. Vốn góp của chủ sở hữu 296,822,740,000 296,822,740,000 413,766,490,000 413,766,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 296,822,740,000 296,822,740,000 413,766,490,000 413,766,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -184,000,000 -184,000,000 -184,000,000 -184,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,174,989,453 871,500,671 240,145,420 122,460,220
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,252,417,756 17,252,417,756 4,920,203,786
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 228,574,657,449 225,997,861,113 197,618,629,097 266,694,497,667
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,958,707,156 116,951,677,454 193,183,981,468 257,339,646,253
- LNST chưa phân phối kỳ này 174,615,950,293 109,046,183,659 4,434,647,629 9,354,851,414
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,644,988,917,003 1,896,145,270,619 2,630,937,995,356 2,836,077,369,160
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.