MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 268,571,366,808 318,274,340,172 342,515,792,515 275,891,046,585
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 268,571,366,808 318,274,340,172 342,515,792,515 275,891,046,585
4. Giá vốn hàng bán 242,018,431,049 253,852,987,620 260,841,372,298 237,918,745,006
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,552,935,759 64,421,352,552 81,674,420,217 37,972,301,579
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,732,227,603 2,131,352,237 19,949,719,220 7,993,162,627
7. Chi phí tài chính 10,917,849,209 11,422,413,841 7,854,374,373 6,670,842,849
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,139,696,789 6,931,271,730 6,704,473,574 6,464,311,547
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 443,080,820 245,589,055 175,458,210 290,782,010
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,775,906,370 24,916,550,619 27,256,983,275 20,412,412,697
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,148,326,963 29,968,151,274 66,337,323,579 18,591,426,650
12. Thu nhập khác 4,295,971,596 379,934,884 97,763,028 257,989,798
13. Chi phí khác 2,608,821,152 666,967 130,000 441,824,024
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,687,150,444 379,267,917 97,633,028 -183,834,226
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,835,477,407 30,347,419,191 66,434,956,607 18,407,592,424
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,317,704,985 6,646,089,388 11,425,932,140 4,513,459,425
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,300,000 -121,875,000 1,000,000 5,886,152
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,520,072,422 23,823,204,803 55,008,024,467 13,888,246,847
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,520,072,422 23,823,204,803 55,008,024,467 13,888,246,847
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 32 298 698 174
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.