1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
268,571,366,808 |
318,274,340,172 |
342,515,792,515 |
275,891,046,585 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
268,571,366,808 |
318,274,340,172 |
342,515,792,515 |
275,891,046,585 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
242,018,431,049 |
253,852,987,620 |
260,841,372,298 |
237,918,745,006 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,552,935,759 |
64,421,352,552 |
81,674,420,217 |
37,972,301,579 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,732,227,603 |
2,131,352,237 |
19,949,719,220 |
7,993,162,627 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,917,849,209 |
11,422,413,841 |
7,854,374,373 |
6,670,842,849 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,139,696,789 |
6,931,271,730 |
6,704,473,574 |
6,464,311,547 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
443,080,820 |
245,589,055 |
175,458,210 |
290,782,010 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,775,906,370 |
24,916,550,619 |
27,256,983,275 |
20,412,412,697 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,148,326,963 |
29,968,151,274 |
66,337,323,579 |
18,591,426,650 |
|
12. Thu nhập khác |
4,295,971,596 |
379,934,884 |
97,763,028 |
257,989,798 |
|
13. Chi phí khác |
2,608,821,152 |
666,967 |
130,000 |
441,824,024 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,687,150,444 |
379,267,917 |
97,633,028 |
-183,834,226 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,835,477,407 |
30,347,419,191 |
66,434,956,607 |
18,407,592,424 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,317,704,985 |
6,646,089,388 |
11,425,932,140 |
4,513,459,425 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,300,000 |
-121,875,000 |
1,000,000 |
5,886,152 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,520,072,422 |
23,823,204,803 |
55,008,024,467 |
13,888,246,847 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,520,072,422 |
23,823,204,803 |
55,008,024,467 |
13,888,246,847 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
32 |
298 |
698 |
174 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|