1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
262,441,664,413 |
220,596,560,404 |
200,631,320,938 |
250,821,255,665 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
262,441,664,413 |
220,596,560,404 |
200,631,320,938 |
250,821,255,665 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
223,006,234,648 |
209,330,213,635 |
167,486,577,087 |
230,040,413,028 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,435,429,765 |
11,266,346,769 |
33,144,743,851 |
20,780,842,637 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,922,507,510 |
6,080,177,434 |
4,311,035,853 |
4,870,126,366 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,165,833,267 |
5,862,182,397 |
6,723,617,830 |
5,618,375,377 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,100,317,050 |
5,792,976,325 |
5,548,724,371 |
5,305,483,591 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
332,889,951 |
199,440,062 |
221,539,757 |
458,243,888 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,910,362,816 |
13,616,072,139 |
15,385,390,597 |
16,207,542,111 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,948,851,241 |
-2,331,170,395 |
15,125,231,520 |
3,366,807,627 |
|
12. Thu nhập khác |
92,092,601 |
57,704,675 |
99,091,915,408 |
204,665,519 |
|
13. Chi phí khác |
38,250,000 |
|
591,474,939 |
251,070,589 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
53,842,601 |
57,704,675 |
98,500,440,469 |
-46,405,070 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,002,693,842 |
-2,273,465,720 |
113,625,671,989 |
3,320,402,557 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,292,066,905 |
-180,400,074 |
23,459,727,303 |
1,331,424,171 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,060,000 |
6,060,000 |
5,355,000 |
83,540,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,704,566,937 |
-2,099,125,646 |
90,160,589,686 |
1,905,438,386 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,704,566,937 |
-2,099,125,646 |
90,160,589,686 |
1,905,438,386 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
161 |
-27 |
1,143 |
24 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|