1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
376,447,849,453 |
439,147,212,647 |
366,676,425,662 |
392,919,981,831 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
376,447,849,453 |
439,147,212,647 |
366,676,425,662 |
392,919,981,831 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
317,508,307,215 |
381,014,471,211 |
313,629,005,703 |
332,630,937,813 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,939,542,238 |
58,132,741,436 |
53,047,419,959 |
60,289,044,018 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,352,077,387 |
3,513,113,698 |
2,877,555,622 |
854,104,909 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,100,382,726 |
9,392,252,007 |
8,179,562,999 |
11,593,609,511 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,613,542,354 |
8,728,426,038 |
7,910,439,735 |
9,529,280,923 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,017,299,619 |
1,121,880,729 |
1,130,013,388 |
1,131,848,682 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,528,795,586 |
17,941,966,180 |
17,996,509,179 |
17,025,664,476 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,645,141,694 |
33,189,756,218 |
28,618,890,015 |
31,392,026,258 |
|
12. Thu nhập khác |
89,243,715 |
378,681,203 |
286,777,528 |
168,248,695 |
|
13. Chi phí khác |
|
151,076,876 |
570,960 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
89,243,715 |
227,604,327 |
286,206,568 |
168,248,695 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,734,385,409 |
33,417,360,545 |
28,905,096,583 |
31,560,274,953 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,952,032,034 |
6,824,418,361 |
6,303,314,889 |
7,032,610,413 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-72,015,000 |
12,120,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,782,353,375 |
26,592,942,184 |
22,673,796,694 |
24,515,544,540 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,782,353,375 |
26,592,942,184 |
22,673,796,694 |
24,515,544,540 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
225 |
337 |
287 |
311 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|