1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
297,004,144,387 |
276,569,832,995 |
337,935,905,376 |
290,259,053,544 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
297,004,144,387 |
276,569,832,995 |
337,935,905,376 |
290,259,053,544 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
243,533,757,827 |
214,819,251,266 |
285,127,203,932 |
242,915,916,706 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,470,386,560 |
61,750,581,729 |
52,808,701,444 |
47,343,136,838 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
829,935,642 |
706,950,513 |
608,009,639 |
726,486,273 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,999,996,424 |
21,690,857,010 |
10,413,979,299 |
9,666,432,981 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,624,222,836 |
11,739,600,138 |
10,167,939,191 |
9,575,338,080 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,036,787,918 |
756,539,431 |
723,858,954 |
749,254,878 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,245,007,669 |
14,534,726,948 |
14,038,443,104 |
13,444,653,209 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,018,530,191 |
25,475,408,853 |
28,240,429,726 |
24,209,282,043 |
|
12. Thu nhập khác |
2,326,623,732 |
698,112,907 |
446,487,601 |
4,972,122,533 |
|
13. Chi phí khác |
2,957,385,318 |
6,802,056,044 |
1,500,000,000 |
-389,287,975 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-630,761,586 |
-6,103,943,137 |
-1,053,512,399 |
5,361,410,508 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,387,768,605 |
19,371,465,716 |
27,186,917,327 |
29,570,692,551 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,541,018,602 |
5,700,715,247 |
5,975,316,092 |
5,537,609,178 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,846,750,003 |
13,670,750,469 |
21,211,601,235 |
24,033,083,373 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,846,750,003 |
13,670,750,469 |
21,211,601,235 |
24,033,083,373 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
277 |
173 |
269 |
305 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|