MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 303,131,555,170 297,004,144,387 276,569,832,995 337,935,905,376
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 303,131,555,170 297,004,144,387 276,569,832,995 337,935,905,376
4. Giá vốn hàng bán 252,280,971,362 243,533,757,827 214,819,251,266 285,127,203,932
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,850,583,808 53,470,386,560 61,750,581,729 52,808,701,444
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,467,861,800 829,935,642 706,950,513 608,009,639
7. Chi phí tài chính 8,298,983,868 9,999,996,424 21,690,857,010 10,413,979,299
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,863,850,835 9,624,222,836 11,739,600,138 10,167,939,191
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 988,527,236 1,036,787,918 756,539,431 723,858,954
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,340,194,253 15,245,007,669 14,534,726,948 14,038,443,104
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,690,740,251 28,018,530,191 25,475,408,853 28,240,429,726
12. Thu nhập khác 165,807,000 2,326,623,732 698,112,907 446,487,601
13. Chi phí khác 2,586,877 2,957,385,318 6,802,056,044 1,500,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 163,220,123 -630,761,586 -6,103,943,137 -1,053,512,399
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,853,960,374 27,387,768,605 19,371,465,716 27,186,917,327
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,011,230,795 5,541,018,602 5,700,715,247 5,975,316,092
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,842,729,579 21,846,750,003 13,670,750,469 21,211,601,235
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,842,729,579 21,846,750,003 13,670,750,469 21,211,601,235
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 252 277 173 269
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.