MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 295,890,440,001 303,131,555,170 297,004,144,387 276,569,832,995
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 295,890,440,001 303,131,555,170 297,004,144,387 276,569,832,995
4. Giá vốn hàng bán 241,192,289,772 252,280,971,362 243,533,757,827 214,819,251,266
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,698,150,229 50,850,583,808 53,470,386,560 61,750,581,729
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,415,903,343 1,467,861,800 829,935,642 706,950,513
7. Chi phí tài chính 8,424,762,793 8,298,983,868 9,999,996,424 21,690,857,010
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,330,829,449 7,863,850,835 9,624,222,836 11,739,600,138
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 734,732,392 988,527,236 1,036,787,918 756,539,431
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,551,815,701 14,340,194,253 15,245,007,669 14,534,726,948
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,402,742,686 28,690,740,251 28,018,530,191 25,475,408,853
12. Thu nhập khác 313,055 165,807,000 2,326,623,732 698,112,907
13. Chi phí khác 390,166,409 2,586,877 2,957,385,318 6,802,056,044
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -389,853,354 163,220,123 -630,761,586 -6,103,943,137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,012,889,332 28,853,960,374 27,387,768,605 19,371,465,716
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,893,032,631 9,011,230,795 5,541,018,602 5,700,715,247
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,119,856,701 19,842,729,579 21,846,750,003 13,670,750,469
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,119,856,701 19,842,729,579 21,846,750,003 13,670,750,469
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 395 252 277 173
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.