1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
295,890,440,001 |
303,131,555,170 |
297,004,144,387 |
276,569,832,995 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
295,890,440,001 |
303,131,555,170 |
297,004,144,387 |
276,569,832,995 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
241,192,289,772 |
252,280,971,362 |
243,533,757,827 |
214,819,251,266 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,698,150,229 |
50,850,583,808 |
53,470,386,560 |
61,750,581,729 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,415,903,343 |
1,467,861,800 |
829,935,642 |
706,950,513 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,424,762,793 |
8,298,983,868 |
9,999,996,424 |
21,690,857,010 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,330,829,449 |
7,863,850,835 |
9,624,222,836 |
11,739,600,138 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
734,732,392 |
988,527,236 |
1,036,787,918 |
756,539,431 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,551,815,701 |
14,340,194,253 |
15,245,007,669 |
14,534,726,948 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,402,742,686 |
28,690,740,251 |
28,018,530,191 |
25,475,408,853 |
|
12. Thu nhập khác |
313,055 |
165,807,000 |
2,326,623,732 |
698,112,907 |
|
13. Chi phí khác |
390,166,409 |
2,586,877 |
2,957,385,318 |
6,802,056,044 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-389,853,354 |
163,220,123 |
-630,761,586 |
-6,103,943,137 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,012,889,332 |
28,853,960,374 |
27,387,768,605 |
19,371,465,716 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,893,032,631 |
9,011,230,795 |
5,541,018,602 |
5,700,715,247 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,119,856,701 |
19,842,729,579 |
21,846,750,003 |
13,670,750,469 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,119,856,701 |
19,842,729,579 |
21,846,750,003 |
13,670,750,469 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
395 |
252 |
277 |
173 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|