MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 334,540,941,875 295,890,440,001 303,131,555,170 297,004,144,387
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 334,540,941,875 295,890,440,001 303,131,555,170 297,004,144,387
4. Giá vốn hàng bán 276,297,987,409 241,192,289,772 252,280,971,362 243,533,757,827
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 58,242,954,466 54,698,150,229 50,850,583,808 53,470,386,560
6. Doanh thu hoạt động tài chính 807,462,597 7,415,903,343 1,467,861,800 829,935,642
7. Chi phí tài chính 10,178,875,676 8,424,762,793 8,298,983,868 9,999,996,424
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,134,610,492 8,330,829,449 7,863,850,835 9,624,222,836
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,713,328,213 734,732,392 988,527,236 1,036,787,918
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,005,840,672 12,551,815,701 14,340,194,253 15,245,007,669
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,152,372,502 40,402,742,686 28,690,740,251 28,018,530,191
12. Thu nhập khác 247,122,768 313,055 165,807,000 2,326,623,732
13. Chi phí khác 67,934,233 390,166,409 2,586,877 2,957,385,318
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 179,188,535 -389,853,354 163,220,123 -630,761,586
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,331,561,037 40,012,889,332 28,853,960,374 27,387,768,605
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,057,636,675 8,893,032,631 9,011,230,795 5,541,018,602
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,273,924,362 31,119,856,701 19,842,729,579 21,846,750,003
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,273,924,362 31,119,856,701 19,842,729,579 21,846,750,003
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 320 395 252 277
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.