MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 350,576,893,772 334,540,941,875 295,890,440,001 303,131,555,170
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 350,576,893,772 334,540,941,875 295,890,440,001 303,131,555,170
4. Giá vốn hàng bán 294,285,684,575 276,297,987,409 241,192,289,772 252,280,971,362
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,291,209,197 58,242,954,466 54,698,150,229 50,850,583,808
6. Doanh thu hoạt động tài chính 766,122,219 807,462,597 7,415,903,343 1,467,861,800
7. Chi phí tài chính 38,629,676,084 10,178,875,676 8,424,762,793 8,298,983,868
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,482,774,053 10,134,610,492 8,330,829,449 7,863,850,835
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 855,588,407 1,713,328,213 734,732,392 988,527,236
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,119,199,613 14,005,840,672 12,551,815,701 14,340,194,253
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,452,867,312 33,152,372,502 40,402,742,686 28,690,740,251
12. Thu nhập khác 334,038,999 247,122,768 313,055 165,807,000
13. Chi phí khác -58,040,817 67,934,233 390,166,409 2,586,877
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 392,079,816 179,188,535 -389,853,354 163,220,123
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,844,947,128 33,331,561,037 40,012,889,332 28,853,960,374
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,507,003,438 8,057,636,675 8,893,032,631 9,011,230,795
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,337,943,690 25,273,924,362 31,119,856,701 19,842,729,579
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,337,943,690 25,273,924,362 31,119,856,701 19,842,729,579
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 42 320 395 252
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.