1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
350,576,893,772 |
334,540,941,875 |
295,890,440,001 |
303,131,555,170 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
350,576,893,772 |
334,540,941,875 |
295,890,440,001 |
303,131,555,170 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
294,285,684,575 |
276,297,987,409 |
241,192,289,772 |
252,280,971,362 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,291,209,197 |
58,242,954,466 |
54,698,150,229 |
50,850,583,808 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
766,122,219 |
807,462,597 |
7,415,903,343 |
1,467,861,800 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,629,676,084 |
10,178,875,676 |
8,424,762,793 |
8,298,983,868 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,482,774,053 |
10,134,610,492 |
8,330,829,449 |
7,863,850,835 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
855,588,407 |
1,713,328,213 |
734,732,392 |
988,527,236 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,119,199,613 |
14,005,840,672 |
12,551,815,701 |
14,340,194,253 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,452,867,312 |
33,152,372,502 |
40,402,742,686 |
28,690,740,251 |
|
12. Thu nhập khác |
334,038,999 |
247,122,768 |
313,055 |
165,807,000 |
|
13. Chi phí khác |
-58,040,817 |
67,934,233 |
390,166,409 |
2,586,877 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
392,079,816 |
179,188,535 |
-389,853,354 |
163,220,123 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,844,947,128 |
33,331,561,037 |
40,012,889,332 |
28,853,960,374 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,507,003,438 |
8,057,636,675 |
8,893,032,631 |
9,011,230,795 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,337,943,690 |
25,273,924,362 |
31,119,856,701 |
19,842,729,579 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,337,943,690 |
25,273,924,362 |
31,119,856,701 |
19,842,729,579 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
42 |
320 |
395 |
252 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|