MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 351,753,748,375 350,576,893,772 334,540,941,875 295,890,440,001
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 351,753,748,375 350,576,893,772 334,540,941,875 295,890,440,001
4. Giá vốn hàng bán 309,372,949,707 294,285,684,575 276,297,987,409 241,192,289,772
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,380,798,668 56,291,209,197 58,242,954,466 54,698,150,229
6. Doanh thu hoạt động tài chính 453,020,225 766,122,219 807,462,597 7,415,903,343
7. Chi phí tài chính 23,198,996,417 38,629,676,084 10,178,875,676 8,424,762,793
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,532,617,749 11,482,774,053 10,134,610,492 8,330,829,449
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,039,757,353 855,588,407 1,713,328,213 734,732,392
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,310,603,993 13,119,199,613 14,005,840,672 12,551,815,701
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,284,461,130 4,452,867,312 33,152,372,502 40,402,742,686
12. Thu nhập khác 12,885,914,241 334,038,999 247,122,768 313,055
13. Chi phí khác 1,626,821,648 -58,040,817 67,934,233 390,166,409
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,259,092,593 392,079,816 179,188,535 -389,853,354
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,543,553,723 4,844,947,128 33,331,561,037 40,012,889,332
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,260,307,757 1,507,003,438 8,057,636,675 8,893,032,631
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,283,245,966 3,337,943,690 25,273,924,362 31,119,856,701
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,283,245,966 3,337,943,690 25,273,924,362 31,119,856,701
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 194 42 320 395
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.