1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
294,880,224,319 |
351,753,748,375 |
350,576,893,772 |
334,540,941,875 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
294,880,224,319 |
351,753,748,375 |
350,576,893,772 |
334,540,941,875 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
257,864,771,988 |
309,372,949,707 |
294,285,684,575 |
276,297,987,409 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,015,452,331 |
42,380,798,668 |
56,291,209,197 |
58,242,954,466 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
796,120,373 |
453,020,225 |
766,122,219 |
807,462,597 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,130,293,467 |
23,198,996,417 |
38,629,676,084 |
10,178,875,676 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,502,606,701 |
11,532,617,749 |
11,482,774,053 |
10,134,610,492 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
602,581,101 |
1,039,757,353 |
855,588,407 |
1,713,328,213 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,184,048,493 |
10,310,603,993 |
13,119,199,613 |
14,005,840,672 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,894,649,643 |
8,284,461,130 |
4,452,867,312 |
33,152,372,502 |
|
12. Thu nhập khác |
9,631,843,733 |
12,885,914,241 |
334,038,999 |
247,122,768 |
|
13. Chi phí khác |
1,978,035,780 |
1,626,821,648 |
-58,040,817 |
67,934,233 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,653,807,953 |
11,259,092,593 |
392,079,816 |
179,188,535 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,548,457,596 |
19,543,553,723 |
4,844,947,128 |
33,331,561,037 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,447,885,673 |
4,260,307,757 |
1,507,003,438 |
8,057,636,675 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,100,571,923 |
15,283,245,966 |
3,337,943,690 |
25,273,924,362 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,100,571,923 |
15,283,245,966 |
3,337,943,690 |
25,273,924,362 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
153 |
194 |
42 |
320 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|