1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
414,812,437,776 |
378,138,639,389 |
370,857,807,533 |
362,321,549,379 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
414,812,437,776 |
378,138,639,389 |
370,857,807,533 |
362,321,549,379 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
384,895,482,855 |
332,495,599,432 |
328,209,682,620 |
314,971,907,063 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,916,954,921 |
45,643,039,957 |
42,648,124,913 |
47,349,642,316 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
998,343,493 |
852,334,529 |
755,251,090 |
944,479,009 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,977,686,503 |
14,462,851,519 |
14,438,768,603 |
13,860,299,008 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,977,686,503 |
14,462,851,519 |
14,438,768,603 |
13,860,299,008 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
829,221,712 |
638,329,113 |
489,726,476 |
962,038,769 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,409,706,880 |
8,703,650,230 |
9,449,947,723 |
9,890,476,719 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,840,614,294 |
12,413,562,800 |
23,697,367,843 |
16,453,066,935 |
|
12. Thu nhập khác |
18,086,553 |
9,762,795,712 |
71,105,259 |
564,597,311 |
|
13. Chi phí khác |
24,681,182 |
1,071,120,494 |
2,754,742 |
232,519,688 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,594,629 |
8,691,675,218 |
68,350,517 |
332,077,623 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,834,019,665 |
21,105,238,018 |
23,765,718,360 |
16,785,144,558 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,056,235,872 |
4,104,145,717 |
4,874,721,345 |
4,235,823,674 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
320,000,000 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,777,783,793 |
16,681,092,301 |
18,890,997,015 |
12,549,320,884 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,777,783,793 |
16,681,092,301 |
18,890,997,015 |
12,549,320,884 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
48 |
212 |
240 |
159 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|