MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 414,812,437,776 378,138,639,389 370,857,807,533 362,321,549,379
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 414,812,437,776 378,138,639,389 370,857,807,533 362,321,549,379
4. Giá vốn hàng bán 384,895,482,855 332,495,599,432 328,209,682,620 314,971,907,063
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,916,954,921 45,643,039,957 42,648,124,913 47,349,642,316
6. Doanh thu hoạt động tài chính 998,343,493 852,334,529 755,251,090 944,479,009
7. Chi phí tài chính 14,977,686,503 14,462,851,519 14,438,768,603 13,860,299,008
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,977,686,503 14,462,851,519 14,438,768,603 13,860,299,008
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 829,221,712 638,329,113 489,726,476 962,038,769
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,409,706,880 8,703,650,230 9,449,947,723 9,890,476,719
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,840,614,294 12,413,562,800 23,697,367,843 16,453,066,935
12. Thu nhập khác 18,086,553 9,762,795,712 71,105,259 564,597,311
13. Chi phí khác 24,681,182 1,071,120,494 2,754,742 232,519,688
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,594,629 8,691,675,218 68,350,517 332,077,623
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,834,019,665 21,105,238,018 23,765,718,360 16,785,144,558
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,056,235,872 4,104,145,717 4,874,721,345 4,235,823,674
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 320,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,777,783,793 16,681,092,301 18,890,997,015 12,549,320,884
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,777,783,793 16,681,092,301 18,890,997,015 12,549,320,884
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 48 212 240 159
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.