TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
575,273,306,475 |
631,465,021,774 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
358,339,023,164 |
454,718,456,374 |
|
1. Tiền |
|
|
118,339,023,164 |
64,718,456,374 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
240,000,000,000 |
390,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
120,951,324,805 |
80,059,291,874 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
69,506,499,585 |
29,391,638,846 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
3,963,855,010 |
8,297,410,459 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
47,480,970,210 |
42,370,242,569 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
94,804,623,387 |
96,315,293,980 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
94,804,623,387 |
96,315,293,980 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,178,335,119 |
371,979,546 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,178,335,119 |
371,979,546 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
1,188,893,895,380 |
1,133,209,572,551 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
231,500,000 |
231,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
231,500,000 |
231,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
1,161,629,321,465 |
1,100,274,946,680 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1,137,822,623,847 |
23,653,446,495 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,801,177,321,469 |
4,801,177,321,469 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,663,354,697,622 |
-3,724,555,821,284 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
23,806,697,618 |
23,653,446,495 |
|
- Nguyên giá |
|
|
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,444,282,593 |
-4,597,533,716 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
5,676,111,956 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
5,676,111,956 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
17,640,046,940 |
17,640,046,940 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
64,500,000,000 |
64,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-46,859,953,060 |
-46,859,953,060 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
9,393,026,975 |
9,386,966,975 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3,561,363 |
3,561,363 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
9,389,465,612 |
9,383,405,612 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,764,167,201,855 |
1,764,674,594,325 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
634,891,042,133 |
705,069,347,047 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
326,147,084,471 |
419,442,215,047 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
45,821,290,124 |
52,066,742,252 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
108,972,681 |
205,929,522 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12,290,291,281 |
13,419,003,664 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
21,348,030,409 |
49,527,375,084 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
24,007,513,074 |
19,878,228,871 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
31,031,244,175 |
63,777,712,086 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
87,304,507,584 |
83,357,837,840 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
100,236,941,081 |
117,049,445,085 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,998,294,062 |
20,159,940,643 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
308,743,957,662 |
285,627,132,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
308,743,957,662 |
285,627,132,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,129,276,159,722 |
1,059,605,247,278 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,129,276,159,722 |
1,059,605,247,278 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-160,015,910 |
-160,015,910 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
250,991,855,223 |
213,491,855,223 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
91,413,214,166 |
59,242,301,722 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
28,539,839,632 |
41,244,406,569 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
62,873,374,534 |
17,997,895,153 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,764,167,201,855 |
1,764,674,594,325 |
|