TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
371,674,458,828 |
392,705,079,657 |
443,828,891,033 |
360,301,001,477 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
208,681,904,004 |
217,986,432,281 |
216,696,917,826 |
128,326,369,946 |
|
1. Tiền |
56,681,904,004 |
97,986,432,281 |
136,696,917,826 |
58,326,369,946 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
152,000,000,000 |
120,000,000,000 |
80,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
80,158,938,787 |
98,251,525,202 |
146,610,643,993 |
119,348,960,531 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,448,557,129 |
51,718,291,584 |
80,861,573,892 |
74,743,576,610 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,973,885,838 |
20,908,877,888 |
13,836,159,218 |
8,996,821,327 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,736,495,820 |
25,624,355,730 |
51,912,910,883 |
35,608,562,594 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,011,647,325 |
76,467,122,174 |
80,486,126,940 |
91,854,674,303 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,745,971,154 |
77,201,446,003 |
81,220,450,769 |
92,588,998,132 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-734,323,829 |
-734,323,829 |
-734,323,829 |
-734,323,829 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
821,968,712 |
|
35,202,274 |
20,770,996,697 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
821,968,712 |
|
35,202,274 |
185,855,727 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
20,578,258,794 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
6,882,176 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,500,225,863,176 |
1,451,118,340,269 |
1,388,818,401,286 |
1,552,861,559,185 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,890,561,000 |
1,890,561,000 |
1,890,561,000 |
1,890,561,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,890,561,000 |
1,890,561,000 |
1,890,561,000 |
1,890,561,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,460,692,979,990 |
1,392,718,552,227 |
1,330,979,357,603 |
1,484,550,545,998 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,435,353,771,134 |
1,367,532,594,495 |
1,305,946,650,995 |
1,459,671,090,514 |
|
- Nguyên giá |
4,510,932,336,890 |
4,515,514,998,709 |
4,515,514,998,709 |
4,729,663,975,541 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,075,578,565,756 |
-3,147,982,404,214 |
-3,209,568,347,714 |
-3,269,992,885,027 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,339,208,856 |
25,185,957,732 |
25,032,706,608 |
24,879,455,484 |
|
- Nguyên giá |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,911,771,355 |
-3,065,022,479 |
-3,218,273,603 |
-3,371,524,727 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,021,346,600 |
43,271,084,746 |
42,634,764,024 |
53,118,853,528 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,021,346,600 |
43,271,084,746 |
42,634,764,024 |
53,118,853,528 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,550,642,296 |
13,238,142,296 |
13,238,142,296 |
13,238,142,296 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
64,500,000,000 |
64,500,000,000 |
64,500,000,000 |
64,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-50,949,357,704 |
-51,261,857,704 |
-51,261,857,704 |
-51,261,857,704 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,333,290 |
|
75,576,363 |
63,456,363 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
70,333,290 |
|
3,561,363 |
3,561,363 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
72,015,000 |
59,895,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,871,900,322,004 |
1,843,823,419,926 |
1,832,647,292,319 |
1,913,162,560,662 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
754,614,401,216 |
699,944,556,954 |
670,201,832,653 |
810,165,032,948 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
341,796,397,004 |
306,810,144,975 |
295,668,425,053 |
335,345,373,860 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,932,704,310 |
72,266,641,523 |
66,611,732,430 |
44,137,350,119 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
374,617,346 |
150,910,025 |
402,721,601 |
228,950,016 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,518,722,661 |
16,475,285,231 |
10,288,615,690 |
19,059,534,724 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,659,072,039 |
37,433,143,738 |
22,254,181,644 |
31,553,667,427 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,000,331,747 |
12,507,492,397 |
18,706,280,959 |
14,615,230,131 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,871,395,708 |
26,551,286,285 |
28,950,351,736 |
32,655,493,679 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
121,397,327,882 |
82,900,468,078 |
87,936,211,296 |
106,778,031,844 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
45,434,605,613 |
52,578,033,000 |
54,209,999,999 |
71,690,952,380 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,607,619,698 |
5,946,884,698 |
6,308,329,698 |
14,626,163,540 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
412,818,004,212 |
393,134,411,979 |
374,533,407,600 |
474,819,659,088 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
412,818,004,212 |
393,134,411,979 |
374,533,407,600 |
474,819,659,088 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,117,285,920,788 |
1,143,878,862,972 |
1,162,445,459,666 |
1,102,997,527,714 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,117,285,920,788 |
1,143,878,862,972 |
1,162,445,459,666 |
1,102,997,527,714 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
250,991,855,223 |
250,991,855,223 |
250,991,855,223 |
250,991,855,223 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
79,422,975,232 |
106,015,917,416 |
124,582,514,110 |
65,134,582,158 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
70,386,093,255 |
96,979,035,439 |
22,673,796,694 |
47,189,341,234 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,036,881,977 |
9,036,881,977 |
101,908,717,416 |
17,945,240,924 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,871,900,322,004 |
1,843,823,419,926 |
1,832,647,292,319 |
1,913,162,560,662 |
|