TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
151,316,535,402 |
170,114,487,724 |
215,158,139,624 |
221,901,327,924 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,081,482,026 |
48,634,560,641 |
31,788,038,835 |
37,580,343,375 |
|
1. Tiền |
48,081,482,026 |
46,634,560,641 |
29,788,038,835 |
35,580,343,375 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,004,372,590 |
52,154,502,305 |
117,413,054,279 |
118,562,348,282 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,206,805,447 |
37,703,830,012 |
91,330,473,802 |
89,085,460,431 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,040,692,370 |
937,160,330 |
2,792,651,170 |
6,823,641,429 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,019,731,463 |
13,794,644,732 |
23,289,929,307 |
22,653,246,422 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-262,856,690 |
-281,132,769 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,960,903,273 |
68,567,108,636 |
65,283,689,998 |
64,593,985,193 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,070,328,515 |
68,676,533,878 |
65,393,115,240 |
65,328,309,022 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-109,425,242 |
-109,425,242 |
-109,425,242 |
-734,323,829 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
269,777,513 |
758,316,142 |
673,356,512 |
1,164,651,074 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
269,777,513 |
758,316,142 |
661,833,581 |
1,164,651,074 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
11,522,931 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,967,454,370,556 |
1,906,724,786,160 |
1,805,847,025,468 |
1,898,444,607,471 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,685,561,000 |
1,685,561,000 |
1,885,561,000 |
1,890,561,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,685,561,000 |
1,685,561,000 |
1,885,561,000 |
1,890,561,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,949,736,534,832 |
1,868,905,173,344 |
1,786,211,060,057 |
1,703,516,946,770 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,923,171,316,984 |
1,842,493,206,620 |
1,759,952,344,457 |
1,677,411,482,294 |
|
- Nguyên giá |
4,329,386,972,717 |
4,328,567,552,259 |
4,328,567,552,259 |
4,328,567,552,259 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,406,215,655,733 |
-2,486,074,345,639 |
-2,568,615,207,802 |
-2,651,156,069,965 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,565,217,848 |
26,411,966,724 |
26,258,715,600 |
26,105,464,476 |
|
- Nguyên giá |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,685,762,363 |
-1,839,013,487 |
-1,992,264,611 |
-2,145,515,735 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,352,818,800 |
22,895,909,520 |
4,512,262,115 |
179,798,957,405 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,352,818,800 |
22,895,909,520 |
4,512,262,115 |
179,798,957,405 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,679,455,924 |
13,238,142,296 |
13,238,142,296 |
13,238,142,296 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
64,500,000,000 |
64,500,000,000 |
64,500,000,000 |
64,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-52,820,544,076 |
-51,261,857,704 |
-51,261,857,704 |
-51,261,857,704 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,118,770,905,958 |
2,076,839,273,884 |
2,021,005,165,092 |
2,120,345,935,395 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,019,705,564,915 |
966,448,198,170 |
888,922,985,734 |
1,035,424,005,464 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
468,763,682,357 |
435,461,487,364 |
407,690,958,414 |
467,279,694,722 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,482,762,545 |
54,925,312,020 |
52,690,776,302 |
63,123,381,822 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,880,778,915 |
10,274,558,013 |
55,026,903,130 |
55,160,625,387 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,153,770,189 |
12,852,392,680 |
11,902,508,570 |
12,535,883,205 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,594,835,062 |
35,663,219,621 |
19,519,681,920 |
28,466,891,605 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,408,056,441 |
11,197,618,204 |
13,999,539,650 |
11,054,358,470 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,370,450,247 |
29,730,248,983 |
31,372,469,069 |
64,236,156,732 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
293,336,118,913 |
220,532,493,944 |
168,313,766,944 |
165,738,244,672 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
57,199,420,347 |
54,638,549,201 |
52,162,983,131 |
57,884,623,131 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,337,489,698 |
5,647,094,698 |
2,702,329,698 |
9,079,529,698 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
550,941,882,558 |
530,986,710,806 |
481,232,027,320 |
568,144,310,742 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
550,941,882,558 |
530,986,710,806 |
481,232,027,320 |
568,144,310,742 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,099,065,341,043 |
1,110,391,075,714 |
1,132,082,179,358 |
1,084,921,929,931 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,099,065,341,043 |
1,110,391,075,714 |
1,132,082,179,358 |
1,084,921,929,931 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
250,991,855,223 |
250,991,855,223 |
250,991,855,223 |
250,991,855,223 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
61,202,395,487 |
72,528,130,158 |
94,219,233,802 |
47,058,984,375 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,606,940,796 |
-8,951,956,594 |
73,007,632,567 |
45,244,684,608 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,809,336,283 |
81,480,086,752 |
21,211,601,235 |
1,814,299,767 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,118,770,905,958 |
2,076,839,273,884 |
2,021,005,165,092 |
2,120,345,935,395 |
|