MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 266,867,646,818 151,316,535,402 170,114,487,724 215,158,139,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91,643,522,018 50,081,482,026 48,634,560,641 31,788,038,835
1. Tiền 24,643,522,018 48,081,482,026 46,634,560,641 29,788,038,835
2. Các khoản tương đương tiền 67,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,562,509,098 46,004,372,590 52,154,502,305 117,413,054,279
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,124,603,954 24,206,805,447 37,703,830,012 91,330,473,802
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,112,161,855 6,040,692,370 937,160,330 2,792,651,170
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,588,599,979 16,019,731,463 13,794,644,732 23,289,929,307
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -262,856,690 -262,856,690 -281,132,769
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 51,810,146,795 54,960,903,273 68,567,108,636 65,283,689,998
1. Hàng tồn kho 51,919,572,037 55,070,328,515 68,676,533,878 65,393,115,240
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -109,425,242 -109,425,242 -109,425,242 -109,425,242
V.Tài sản ngắn hạn khác 851,468,907 269,777,513 758,316,142 673,356,512
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 578,576,285 269,777,513 758,316,142 661,833,581
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 272,892,622 11,522,931
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,599,428,140,105 1,967,454,370,556 1,906,724,786,160 1,805,847,025,468
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,685,561,000 1,685,561,000 1,685,561,000 1,885,561,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,685,561,000 1,685,561,000 1,685,561,000 1,885,561,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,580,827,668,595 1,949,736,534,832 1,868,905,173,344 1,786,211,060,057
1. Tài sản cố định hữu hình 1,554,109,199,623 1,923,171,316,984 1,842,493,206,620 1,759,952,344,457
- Nguyên giá 3,884,249,806,188 4,329,386,972,717 4,328,567,552,259 4,328,567,552,259
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,330,140,606,565 -2,406,215,655,733 -2,486,074,345,639 -2,568,615,207,802
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,718,468,972 26,565,217,848 26,411,966,724 26,258,715,600
- Nguyên giá 28,250,980,211 28,250,980,211 28,250,980,211 28,250,980,211
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,532,511,239 -1,685,762,363 -1,839,013,487 -1,992,264,611
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,235,454,586 4,352,818,800 22,895,909,520 4,512,262,115
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,235,454,586 4,352,818,800 22,895,909,520 4,512,262,115
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,679,455,924 11,679,455,924 13,238,142,296 13,238,142,296
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 64,500,000,000 64,500,000,000 64,500,000,000 64,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -52,820,544,076 -52,820,544,076 -51,261,857,704 -51,261,857,704
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,866,295,786,923 2,118,770,905,958 2,076,839,273,884 2,021,005,165,092
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 777,470,255,087 1,019,705,564,915 966,448,198,170 888,922,985,734
I. Nợ ngắn hạn 451,168,457,499 468,763,682,357 435,461,487,364 407,690,958,414
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,274,769,662 30,482,762,545 54,925,312,020 52,690,776,302
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,410,702 2,880,778,915 10,274,558,013 55,026,903,130
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,400,111,961 9,153,770,189 12,852,392,680 11,902,508,570
4. Phải trả người lao động 24,228,404,549 32,594,835,062 35,663,219,621 19,519,681,920
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,589,110,362 22,408,056,441 11,197,618,204 13,999,539,650
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,471,926,611 16,370,450,247 29,730,248,983 31,372,469,069
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 262,343,268,954 293,336,118,913 220,532,493,944 168,313,766,944
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 48,975,000,000 57,199,420,347 54,638,549,201 52,162,983,131
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,871,454,698 4,337,489,698 5,647,094,698 2,702,329,698
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 326,301,797,588 550,941,882,558 530,986,710,806 481,232,027,320
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 326,301,797,588 550,941,882,558 530,986,710,806 481,232,027,320
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,088,825,531,836 1,099,065,341,043 1,110,391,075,714 1,132,082,179,358
I. Vốn chủ sở hữu 1,088,825,531,836 1,099,065,341,043 1,110,391,075,714 1,132,082,179,358
1. Vốn góp của chủ sở hữu 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -160,015,910 -160,015,910 -160,015,910 -160,015,910
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,635,553,757 -11,635,553,757 -11,635,553,757 -11,635,553,757
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 250,991,855,223 250,991,855,223 250,991,855,223 250,991,855,223
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,962,586,280 61,202,395,487 72,528,130,158 94,219,233,802
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,606,940,796 -8,951,956,594 73,007,632,567
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,962,586,280 72,809,336,283 81,480,086,752 21,211,601,235
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,866,295,786,923 2,118,770,905,958 2,076,839,273,884 2,021,005,165,092
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.