TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
264,922,857,978 |
224,488,316,333 |
170,114,487,724 |
213,136,187,053 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,892,390,210 |
71,142,610,690 |
48,634,560,641 |
69,908,335,537 |
|
1. Tiền |
50,892,390,210 |
24,142,610,690 |
46,634,560,641 |
67,908,335,537 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,000,000,000 |
47,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
133,853,824,232 |
99,968,461,502 |
52,154,502,305 |
69,017,909,595 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
121,031,694,954 |
77,677,526,451 |
37,703,830,012 |
28,451,207,195 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,691,007,213 |
969,422,088 |
937,160,330 |
20,401,766,887 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,272,393,256 |
21,586,865,144 |
13,794,644,732 |
20,164,935,513 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-141,271,191 |
-265,352,181 |
-281,132,769 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,557,936,738 |
52,876,506,012 |
68,567,108,636 |
73,226,015,111 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,667,361,980 |
52,985,931,254 |
68,676,533,878 |
73,960,338,940 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-109,425,242 |
-109,425,242 |
-109,425,242 |
-734,323,829 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,618,706,798 |
500,738,129 |
758,316,142 |
983,926,810 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
354,796,255 |
500,738,129 |
758,316,142 |
983,926,810 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
933,174,342 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,330,736,201 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,843,881,272,301 |
1,735,478,603,208 |
1,906,724,786,160 |
1,733,327,840,236 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,685,561,000 |
1,685,561,000 |
1,890,561,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,685,561,000 |
1,685,561,000 |
1,890,561,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,825,270,863,542 |
1,722,340,357,629 |
1,868,905,173,344 |
1,714,224,311,494 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,791,421,091,761 |
1,695,315,386,409 |
1,842,493,206,620 |
1,688,425,349,266 |
|
- Nguyên giá |
3,743,958,350,604 |
3,882,739,406,189 |
4,328,567,552,259 |
4,511,065,136,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,952,537,258,843 |
-2,187,424,019,780 |
-2,486,074,345,639 |
-2,822,639,787,624 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,637,975,716 |
27,024,971,220 |
26,411,966,724 |
25,798,962,228 |
|
- Nguyên giá |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-613,004,495 |
-1,226,008,991 |
-1,839,013,487 |
-2,452,017,983 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
823,060,782 |
22,895,909,520 |
3,521,658,866 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,211,796,065 |
823,060,782 |
22,895,909,520 |
3,521,658,866 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,871,640,289 |
10,629,623,797 |
13,238,142,296 |
13,550,642,296 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,021,284,596 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,500,000,000 |
64,500,000,000 |
64,500,000,000 |
64,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-51,649,644,307 |
-53,870,376,203 |
-51,261,857,704 |
-50,949,357,704 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,738,768,470 |
|
|
140,666,580 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,207,470 |
|
|
140,666,580 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,108,804,130,279 |
1,959,966,919,541 |
2,076,839,273,884 |
1,946,464,027,289 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,059,955,502,399 |
873,170,640,985 |
965,968,695,761 |
812,304,200,356 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
464,014,143,349 |
429,327,048,485 |
434,981,984,955 |
349,598,458,623 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,152,171,742 |
26,311,127,424 |
54,925,312,020 |
48,201,707,304 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
636,410,101 |
36,440,683,778 |
10,274,558,013 |
1,492,970,028 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,322,313,225 |
18,021,679,924 |
12,372,890,271 |
18,252,756,628 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,347,148,442 |
31,043,270,841 |
35,663,219,621 |
41,023,880,158 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,427,771,436 |
8,562,110,633 |
11,197,618,204 |
9,460,338,943 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
29,730,248,983 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
10,727,341,053 |
|
22,985,371,668 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
269,705,685,634 |
220,532,493,944 |
175,905,654,196 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
26,100,000,000 |
54,638,549,201 |
26,750,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,025,762,918 |
2,415,149,198 |
5,647,094,698 |
5,525,779,698 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
595,941,359,050 |
443,843,592,500 |
530,986,710,806 |
462,705,741,733 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
595,941,359,050 |
443,843,592,500 |
530,986,710,806 |
462,705,741,733 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,048,848,627,880 |
1,086,796,278,556 |
1,110,870,578,123 |
1,134,159,826,933 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,048,848,627,880 |
1,086,796,278,556 |
1,110,870,578,123 |
1,134,159,826,933 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
798,666,660,000 |
798,666,660,666 |
798,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
206,604,956,661 |
245,090,870,947 |
250,991,855,223 |
250,991,855,223 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,812,366,999 |
54,834,317,276 |
73,007,632,567 |
96,296,881,377 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-8,951,956,594 |
94,482,581,610 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
54,834,317,276 |
81,959,589,161 |
1,814,299,767 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,108,804,130,279 |
1,959,966,919,541 |
2,076,839,273,884 |
1,946,464,027,289 |
|