TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
262,830,672,224 |
266,867,646,818 |
151,316,535,402 |
170,114,487,724 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
100,861,868,431 |
91,643,522,018 |
50,081,482,026 |
48,634,560,641 |
|
1. Tiền |
68,861,868,431 |
24,643,522,018 |
48,081,482,026 |
46,634,560,641 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,000,000,000 |
67,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
111,363,607,904 |
122,562,509,098 |
46,004,372,590 |
52,154,502,305 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,304,954,935 |
78,124,603,954 |
24,206,805,447 |
37,703,830,012 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
589,035,117 |
2,112,161,855 |
6,040,692,370 |
937,160,330 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,734,970,033 |
42,588,599,979 |
16,019,731,463 |
13,794,644,732 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-265,352,181 |
-262,856,690 |
-262,856,690 |
-281,132,769 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,549,115,189 |
51,810,146,795 |
54,960,903,273 |
68,567,108,636 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,658,540,431 |
51,919,572,037 |
55,070,328,515 |
68,676,533,878 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-109,425,242 |
-109,425,242 |
-109,425,242 |
-109,425,242 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,056,080,700 |
851,468,907 |
269,777,513 |
758,316,142 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
360,479,353 |
578,576,285 |
269,777,513 |
758,316,142 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
695,601,347 |
272,892,622 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,665,633,461,327 |
1,599,428,140,105 |
1,967,454,370,556 |
1,906,724,786,160 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,685,561,000 |
1,685,561,000 |
1,685,561,000 |
1,685,561,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,685,561,000 |
1,685,561,000 |
1,685,561,000 |
1,685,561,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,652,253,039,203 |
1,580,827,668,595 |
1,949,736,534,832 |
1,868,905,173,344 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,625,381,319,107 |
1,554,109,199,623 |
1,923,171,316,984 |
1,842,493,206,620 |
|
- Nguyên giá |
3,884,177,260,734 |
3,884,249,806,188 |
4,329,386,972,717 |
4,328,567,552,259 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,258,795,941,627 |
-2,330,140,606,565 |
-2,406,215,655,733 |
-2,486,074,345,639 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,871,720,096 |
26,718,468,972 |
26,565,217,848 |
26,411,966,724 |
|
- Nguyên giá |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,379,260,115 |
-1,532,511,239 |
-1,685,762,363 |
-1,839,013,487 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,065,237,327 |
5,235,454,586 |
4,352,818,800 |
22,895,909,520 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,065,237,327 |
5,235,454,586 |
4,352,818,800 |
22,895,909,520 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,629,623,797 |
11,679,455,924 |
11,679,455,924 |
13,238,142,296 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
64,500,000,000 |
64,500,000,000 |
64,500,000,000 |
64,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-53,870,376,203 |
-52,820,544,076 |
-52,820,544,076 |
-51,261,857,704 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,928,464,133,551 |
1,866,295,786,923 |
2,118,770,905,958 |
2,076,839,273,884 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
815,547,998,294 |
777,470,255,087 |
1,019,705,564,915 |
966,448,198,170 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
468,226,328,574 |
451,168,457,499 |
468,763,682,357 |
435,461,487,364 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,871,358,156 |
24,274,769,662 |
30,482,762,545 |
54,925,312,020 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,018,434 |
14,410,702 |
2,880,778,915 |
10,274,558,013 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,124,234,433 |
15,400,111,961 |
9,153,770,189 |
12,852,392,680 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,675,600,570 |
24,228,404,549 |
32,594,835,062 |
35,663,219,621 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,629,660,902 |
26,589,110,362 |
22,408,056,441 |
11,197,618,204 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,206,641,372 |
43,471,926,611 |
16,370,450,247 |
29,730,248,983 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
338,182,384,007 |
262,343,268,954 |
293,336,118,913 |
220,532,493,944 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
38,964,481,502 |
48,975,000,000 |
57,199,420,347 |
54,638,549,201 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,561,949,198 |
5,871,454,698 |
4,337,489,698 |
5,647,094,698 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
347,321,669,720 |
326,301,797,588 |
550,941,882,558 |
530,986,710,806 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
347,321,669,720 |
326,301,797,588 |
550,941,882,558 |
530,986,710,806 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,112,916,135,257 |
1,088,825,531,836 |
1,099,065,341,043 |
1,110,391,075,714 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,112,916,135,257 |
1,088,825,531,836 |
1,099,065,341,043 |
1,110,391,075,714 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
245,090,870,947 |
250,991,855,223 |
250,991,855,223 |
250,991,855,223 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
80,954,173,977 |
50,962,586,280 |
61,202,395,487 |
72,528,130,158 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,834,317,276 |
|
-11,606,940,796 |
-8,951,956,594 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,119,856,701 |
50,962,586,280 |
72,809,336,283 |
81,480,086,752 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,928,464,133,551 |
1,866,295,786,923 |
2,118,770,905,958 |
2,076,839,273,884 |
|