TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
235,696,360,658 |
234,815,718,176 |
224,464,642,795 |
262,830,672,224 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,715,715,587 |
73,787,276,381 |
71,142,610,690 |
100,861,868,431 |
|
1. Tiền |
20,715,715,587 |
36,787,276,381 |
24,142,610,690 |
68,861,868,431 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
37,000,000,000 |
47,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
158,920,042,918 |
105,076,243,180 |
101,382,902,942 |
111,363,607,904 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
141,877,428,394 |
94,938,822,282 |
81,313,890,087 |
83,304,954,935 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,572,915,293 |
2,276,179,580 |
969,422,088 |
589,035,117 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,703,050,426 |
8,094,592,513 |
19,364,942,948 |
27,734,970,033 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-233,351,195 |
-233,351,195 |
-265,352,181 |
-265,352,181 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,491,742,501 |
52,276,336,630 |
51,438,391,034 |
49,549,115,189 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,601,167,743 |
52,385,761,872 |
51,547,816,276 |
49,658,540,431 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-109,425,242 |
-109,425,242 |
-109,425,242 |
-109,425,242 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,568,859,652 |
3,675,861,985 |
500,738,129 |
1,056,080,700 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
451,731,705 |
429,660,002 |
500,738,129 |
360,479,353 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
346,392,398 |
242,486,389 |
|
695,601,347 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,770,735,549 |
3,003,715,594 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,878,909,784,932 |
1,804,466,786,814 |
1,735,206,557,753 |
1,665,633,461,327 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,685,561,000 |
1,685,561,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,685,561,000 |
1,685,561,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,867,323,955,833 |
1,792,897,930,631 |
1,722,340,357,629 |
1,652,253,039,203 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,835,553,829,984 |
1,764,204,386,491 |
1,695,315,386,409 |
1,625,381,319,107 |
|
- Nguyên giá |
3,881,642,870,209 |
3,880,344,406,189 |
3,882,739,406,189 |
3,884,177,260,734 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,046,089,040,225 |
-2,116,140,019,698 |
-2,187,424,019,780 |
-2,258,795,941,627 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,331,473,468 |
27,178,222,344 |
27,024,971,220 |
26,871,720,096 |
|
- Nguyên giá |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-919,506,743 |
-1,072,757,867 |
-1,226,008,991 |
-1,379,260,115 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
551,015,327 |
1,065,237,327 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,438,652,381 |
1,515,321,796 |
551,015,327 |
1,065,237,327 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,875,706,981 |
9,875,706,981 |
10,629,623,797 |
10,629,623,797 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
64,500,000,000 |
64,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-54,624,293,019 |
-54,624,293,019 |
-53,870,376,203 |
-53,870,376,203 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,710,122,118 |
1,693,149,202 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,561,118 |
7,588,202 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,690,561,000 |
1,685,561,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,114,606,145,590 |
2,039,282,504,990 |
1,959,671,200,548 |
1,928,464,133,551 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,055,260,366,421 |
977,376,556,819 |
872,491,328,015 |
815,547,998,294 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
479,789,988,030 |
439,432,061,340 |
428,647,735,515 |
468,226,328,574 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,371,387,248 |
32,082,953,545 |
24,756,852,702 |
18,871,358,156 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
102,290,508 |
116,945,276 |
40,077,047,414 |
10,018,434 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,007,885,443 |
6,787,475,669 |
17,561,768,327 |
15,124,234,433 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,218,520,128 |
30,961,415,467 |
30,793,970,841 |
18,675,600,570 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,577,342,205 |
51,598,073,065 |
6,738,726,875 |
16,629,660,902 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10,498,534,524 |
19,206,641,372 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
297,357,968,544 |
306,480,213,916 |
269,705,685,634 |
338,182,384,007 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
26,100,000,000 |
38,964,481,502 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,415,149,198 |
2,561,949,198 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
575,470,378,391 |
537,944,495,479 |
443,843,592,500 |
347,321,669,720 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
575,470,378,391 |
537,944,495,479 |
443,843,592,500 |
347,321,669,720 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,059,345,779,169 |
1,061,905,948,171 |
1,087,179,872,533 |
1,112,916,135,257 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,059,345,779,169 |
1,061,905,948,171 |
1,087,179,872,533 |
1,112,916,135,257 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
218,530,657,060 |
218,530,657,060 |
245,090,870,947 |
245,090,870,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,383,817,889 |
29,943,986,891 |
55,217,911,253 |
80,954,173,977 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
49,834,317,276 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
55,217,911,253 |
31,119,856,701 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,114,606,145,590 |
2,039,282,504,990 |
1,959,671,200,548 |
1,928,464,133,551 |
|