MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 264,922,857,978 264,922,857,978 266,583,243,823 235,696,360,658
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,892,390,210 73,892,390,210 80,803,533,575 22,715,715,587
1. Tiền 50,892,390,210 50,892,390,210 77,803,533,575 20,715,715,587
2. Các khoản tương đương tiền 23,000,000,000 23,000,000,000 3,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 133,853,824,232 133,853,824,232 136,255,556,087 158,920,042,918
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 121,031,694,954 121,031,694,954 107,359,320,746 141,877,428,394
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,691,007,213 2,691,007,213 917,028,137 1,572,915,293
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,272,393,256 10,272,393,256 28,120,478,395 15,703,050,426
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -141,271,191 -141,271,191 -141,271,191 -233,351,195
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 53,557,936,738 53,557,936,738 48,542,318,535 50,491,742,501
1. Hàng tồn kho 53,667,361,980 53,667,361,980 48,651,743,777 50,601,167,743
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -109,425,242 -109,425,242 -109,425,242 -109,425,242
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,618,706,798 3,618,706,798 981,835,626 3,568,859,652
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 354,796,255 354,796,255 446,888,412 451,731,705
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 933,174,342 933,174,342 534,947,214 346,392,398
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,330,736,201 2,330,736,201 2,770,735,549
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,843,881,272,301 1,843,881,272,301 1,764,669,399,554 1,878,909,784,932
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,690,561,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,690,561,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,825,270,863,542 1,825,270,863,542 1,752,557,391,501 1,867,323,955,833
1. Tài sản cố định hữu hình 1,791,421,091,761 1,791,421,091,761 1,725,072,666,912 1,835,553,829,984
- Nguyên giá 3,743,958,350,604 3,743,958,350,604 3,724,798,322,964 3,881,642,870,209
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,952,537,258,843 -1,952,537,258,843 -1,999,725,656,052 -2,046,089,040,225
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,637,975,716 27,637,975,716 27,484,724,592 27,331,473,468
- Nguyên giá 28,250,980,211 28,250,980,211 28,250,980,211 28,250,980,211
- Giá trị hao mòn lũy kế -613,004,495 -613,004,495 -766,255,619 -919,506,743
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 518,272,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,211,796,065 6,211,796,065 518,272,727 4,438,652,381
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,871,640,289 16,871,640,289 9,871,640,289 9,875,706,981
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,021,284,596 2,021,284,596 2,021,284,596
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,500,000,000 66,500,000,000 59,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -51,649,644,307 -51,649,644,307 -51,649,644,307 -54,624,293,019
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,738,768,470 1,738,768,470 31,534,034 1,710,122,118
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,207,470 48,207,470 31,534,034 19,561,118
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,690,561,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,108,804,130,279 2,108,804,130,279 2,031,252,643,377 2,114,606,145,590
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,059,955,502,399 1,059,955,502,399 974,303,443,574 1,055,260,366,421
I. Nợ ngắn hạn 464,014,143,349 464,014,143,349 422,741,202,011 479,789,988,030
1. Phải trả người bán ngắn hạn 75,152,171,742 75,152,171,742 52,386,620,389 77,371,387,248
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 636,410,101 636,410,101 13,782,354,995 102,290,508
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,322,313,225 8,322,313,225 8,634,507,321 10,007,885,443
4. Phải trả người lao động 32,347,148,442 32,347,148,442 15,425,797,074 21,218,520,128
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,427,771,436 39,427,771,436 9,833,697,948 48,577,342,205
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,838,193,529
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 278,414,888,084 297,357,968,544
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24,474,518,003
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,025,762,918 4,025,762,918 2,950,624,668
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 595,941,359,050 595,941,359,050 551,562,241,563 575,470,378,391
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 595,941,359,050 595,941,359,050 551,562,241,563 575,470,378,391
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,048,848,627,880 1,048,848,627,880 1,056,949,199,803 1,059,345,779,169
I. Vốn chủ sở hữu 1,048,848,627,880 1,048,848,627,880 1,056,949,199,803 1,059,345,779,169
1. Vốn góp của chủ sở hữu 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 798,666,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -160,015,910 -160,015,910 -160,015,910 -160,015,910
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,635,553,757 -11,635,553,757 -11,635,553,757 -11,635,553,757
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 206,604,956,661 206,604,956,661 233,165,170,548 218,530,657,060
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,812,366,999 28,812,366,999 36,912,938,922 27,383,817,889
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,812,366,999
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,100,571,923
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,108,804,130,279 2,108,804,130,279 2,031,252,643,377 2,114,606,145,590
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.