TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
264,922,857,978 |
264,922,857,978 |
264,922,857,978 |
266,583,243,823 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,892,390,210 |
73,892,390,210 |
73,892,390,210 |
80,803,533,575 |
|
1. Tiền |
50,892,390,210 |
50,892,390,210 |
50,892,390,210 |
77,803,533,575 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
133,853,824,232 |
133,853,824,232 |
133,853,824,232 |
136,255,556,087 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
121,031,694,954 |
121,031,694,954 |
121,031,694,954 |
107,359,320,746 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,691,007,213 |
2,691,007,213 |
2,691,007,213 |
917,028,137 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,272,393,256 |
10,272,393,256 |
10,272,393,256 |
28,120,478,395 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-141,271,191 |
-141,271,191 |
-141,271,191 |
-141,271,191 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,557,936,738 |
53,557,936,738 |
53,557,936,738 |
48,542,318,535 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,667,361,980 |
53,667,361,980 |
53,667,361,980 |
48,651,743,777 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-109,425,242 |
-109,425,242 |
-109,425,242 |
-109,425,242 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,618,706,798 |
3,618,706,798 |
3,618,706,798 |
981,835,626 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
354,796,255 |
354,796,255 |
354,796,255 |
446,888,412 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
933,174,342 |
933,174,342 |
933,174,342 |
534,947,214 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,330,736,201 |
2,330,736,201 |
2,330,736,201 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,843,881,272,301 |
1,843,881,272,301 |
1,843,881,272,301 |
1,764,669,399,554 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
1,690,561,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
1,690,561,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,825,270,863,542 |
1,825,270,863,542 |
1,825,270,863,542 |
1,752,557,391,501 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,791,421,091,761 |
1,791,421,091,761 |
1,791,421,091,761 |
1,725,072,666,912 |
|
- Nguyên giá |
3,743,958,350,604 |
3,743,958,350,604 |
3,743,958,350,604 |
3,724,798,322,964 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,952,537,258,843 |
-1,952,537,258,843 |
-1,952,537,258,843 |
-1,999,725,656,052 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,637,975,716 |
27,637,975,716 |
27,637,975,716 |
27,484,724,592 |
|
- Nguyên giá |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-613,004,495 |
-613,004,495 |
-613,004,495 |
-766,255,619 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
518,272,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,211,796,065 |
6,211,796,065 |
6,211,796,065 |
518,272,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,871,640,289 |
16,871,640,289 |
16,871,640,289 |
9,871,640,289 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,021,284,596 |
2,021,284,596 |
2,021,284,596 |
2,021,284,596 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,500,000,000 |
66,500,000,000 |
66,500,000,000 |
59,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-51,649,644,307 |
-51,649,644,307 |
-51,649,644,307 |
-51,649,644,307 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,738,768,470 |
1,738,768,470 |
1,738,768,470 |
31,534,034 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,207,470 |
48,207,470 |
48,207,470 |
31,534,034 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,108,804,130,279 |
2,108,804,130,279 |
2,108,804,130,279 |
2,031,252,643,377 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,059,955,502,399 |
1,059,955,502,399 |
1,059,955,502,399 |
974,303,443,574 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
464,014,143,349 |
464,014,143,349 |
464,014,143,349 |
422,741,202,011 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,152,171,742 |
75,152,171,742 |
75,152,171,742 |
52,386,620,389 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
636,410,101 |
636,410,101 |
636,410,101 |
13,782,354,995 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,322,313,225 |
8,322,313,225 |
8,322,313,225 |
8,634,507,321 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,347,148,442 |
32,347,148,442 |
32,347,148,442 |
15,425,797,074 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,427,771,436 |
39,427,771,436 |
39,427,771,436 |
9,833,697,948 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
16,838,193,529 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
278,414,888,084 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
24,474,518,003 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,025,762,918 |
4,025,762,918 |
4,025,762,918 |
2,950,624,668 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
595,941,359,050 |
595,941,359,050 |
595,941,359,050 |
551,562,241,563 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
595,941,359,050 |
595,941,359,050 |
595,941,359,050 |
551,562,241,563 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,048,848,627,880 |
1,048,848,627,880 |
1,048,848,627,880 |
1,056,949,199,803 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,048,848,627,880 |
1,048,848,627,880 |
1,048,848,627,880 |
1,056,949,199,803 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
798,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
206,604,956,661 |
206,604,956,661 |
206,604,956,661 |
233,165,170,548 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,812,366,999 |
28,812,366,999 |
28,812,366,999 |
36,912,938,922 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
24,812,366,999 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
12,100,571,923 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,108,804,130,279 |
2,108,804,130,279 |
2,108,804,130,279 |
2,031,252,643,377 |
|