MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 405,883,573,982 283,947,181,795 264,922,857,978 224,488,316,333
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 202,241,342,990 86,422,064,243 73,892,390,210 71,142,610,690
1. Tiền 48,407,552,328 68,422,064,243 50,892,390,210 24,142,610,690
2. Các khoản tương đương tiền 153,833,790,662 18,000,000,000 23,000,000,000 47,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,081,649,600 1,116,862,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,943,785,220 -1,749,548,870
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,047,328,263 141,391,630,759 133,853,824,232 99,968,461,502
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 105,059,942,526 130,478,823,605 121,031,694,954 77,677,526,451
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,532,261,478 6,594,967,937 2,691,007,213 969,422,088
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,455,124,259 4,400,133,403 10,272,393,256 21,586,865,144
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -82,294,186 -141,271,191 -265,352,181
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 81,125,613,421 51,628,299,808 53,557,936,738 52,876,506,012
1. Hàng tồn kho 81,235,038,663 51,737,725,050 53,667,361,980 52,985,931,254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -109,425,242 -109,425,242 -109,425,242 -109,425,242
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,387,639,708 3,388,324,785 3,618,706,798 500,738,129
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 111,734,485 343,890,330 354,796,255 500,738,129
2. Thuế GTGT được khấu trừ 312,829,360
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,522,930 933,174,342
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,264,382,293 2,731,605,095 2,330,736,201
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,183,434,546,660 1,953,856,910,348 1,843,881,272,301 1,735,478,603,208
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,685,561,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,685,561,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,164,392,113,416 1,936,066,297,738 1,825,270,863,542 1,722,340,357,629
1. Tài sản cố định hữu hình 2,144,356,994,726 1,888,028,689,164 1,791,421,091,761 1,695,315,386,409
- Nguyên giá 3,764,581,787,094 3,591,562,738,946 3,743,958,350,604 3,882,739,406,189
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,620,224,792,368 -1,703,534,049,782 -1,952,537,258,843 -2,187,424,019,780
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,677,633,616 28,250,980,211 27,637,975,716 27,024,971,220
- Nguyên giá 11,677,633,616 28,250,980,211 28,250,980,211 28,250,980,211
- Giá trị hao mòn lũy kế -613,004,495 -1,226,008,991
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 823,060,782
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,357,485,074 19,786,628,363 6,211,796,065 823,060,782
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,708,433,244 17,006,247,536 16,871,640,289 10,629,623,797
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,289,683,244 2,206,247,536 2,021,284,596
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,500,000,000 66,500,000,000 66,500,000,000 64,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -52,081,250,000 -51,700,000,000 -51,649,644,307 -53,870,376,203
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 334,000,000 784,365,074 1,738,768,470
1. Chi phí trả trước dài hạn 151,008,074 48,207,470
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 320,000,000 320,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,589,318,120,642 2,237,804,092,143 2,108,804,130,279 1,959,966,919,541
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,550,219,561,764 1,185,692,523,462 1,059,955,502,399 873,170,640,985
I. Nợ ngắn hạn 550,483,656,322 429,744,718,025 464,014,143,349 429,327,048,485
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,755,126,602 55,051,621,043 75,152,171,742 26,311,127,424
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,125,605,263 131,454,859 636,410,101 36,440,683,778
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,851,954,589 11,800,568,625 8,322,313,225 18,021,679,924
4. Phải trả người lao động 29,864,369,811 26,724,855,885 32,347,148,442 31,043,270,841
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 99,128,601,995 69,169,405,844 39,427,771,436 8,562,110,633
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,727,341,053
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 269,705,685,634
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 26,100,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,025,762,918 2,415,149,198
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 999,735,905,442 755,947,805,437 595,941,359,050 443,843,592,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 999,735,905,442 755,947,805,437 595,941,359,050 443,843,592,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,039,098,558,878 1,052,111,568,681 1,048,848,627,880 1,086,796,278,556
I. Vốn chủ sở hữu 1,039,098,558,878 1,052,111,568,681 1,048,848,627,880 1,086,796,278,556
1. Vốn góp của chủ sở hữu 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 798,666,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -160,015,910 -160,015,910 -160,015,910 -160,015,910
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,635,553,757 -11,635,553,757 -11,635,553,757 -11,635,553,757
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 181,133,187,959 195,098,088,307 206,604,956,661 245,090,870,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,292,489,941 45,875,974,899 28,812,366,999 54,834,317,276
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,834,317,276
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,589,318,120,642 2,237,804,092,143 2,108,804,130,279 1,959,966,919,541
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.