MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 283,947,181,795 283,947,181,795 283,947,181,795 264,922,857,978
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,422,064,243 86,422,064,243 86,422,064,243 73,892,390,210
1. Tiền 68,422,064,243 68,422,064,243 68,422,064,243 50,892,390,210
2. Các khoản tương đương tiền 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 23,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,116,862,200 1,116,862,200 1,116,862,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,749,548,870 -1,749,548,870 -1,749,548,870
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 141,391,630,759 141,391,630,759 141,391,630,759 133,853,824,232
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 130,478,823,605 130,478,823,605 130,478,823,605 121,031,694,954
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,594,967,937 6,594,967,937 6,594,967,937 2,691,007,213
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,400,133,403 4,400,133,403 4,400,133,403 10,272,393,256
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -82,294,186 -82,294,186 -82,294,186 -141,271,191
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 51,628,299,808 51,628,299,808 51,628,299,808 53,557,936,738
1. Hàng tồn kho 51,737,725,050 51,737,725,050 51,737,725,050 53,667,361,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -109,425,242 -109,425,242 -109,425,242 -109,425,242
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,388,324,785 3,388,324,785 3,388,324,785 3,618,706,798
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 343,890,330 343,890,330 343,890,330 354,796,255
2. Thuế GTGT được khấu trừ 312,829,360 312,829,360 312,829,360
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 933,174,342
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,731,605,095 2,731,605,095 2,731,605,095 2,330,736,201
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,953,856,910,348 1,953,856,910,348 1,953,856,910,348 1,843,881,272,301
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,936,066,297,738 1,936,066,297,738 1,936,066,297,738 1,825,270,863,542
1. Tài sản cố định hữu hình 1,888,028,689,164 1,888,028,689,164 1,888,028,689,164 1,791,421,091,761
- Nguyên giá 3,591,562,738,946 3,591,562,738,946 3,591,562,738,946 3,743,958,350,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,703,534,049,782 -1,703,534,049,782 -1,703,534,049,782 -1,952,537,258,843
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,250,980,211 28,250,980,211 28,250,980,211 27,637,975,716
- Nguyên giá 28,250,980,211 28,250,980,211 28,250,980,211 28,250,980,211
- Giá trị hao mòn lũy kế -613,004,495
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,786,628,363 19,786,628,363 19,786,628,363 6,211,796,065
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,006,247,536 17,006,247,536 17,006,247,536 16,871,640,289
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,206,247,536 2,206,247,536 2,206,247,536 2,021,284,596
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,500,000,000 66,500,000,000 66,500,000,000 66,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -51,700,000,000 -51,700,000,000 -51,700,000,000 -51,649,644,307
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 784,365,074 784,365,074 784,365,074 1,738,768,470
1. Chi phí trả trước dài hạn 151,008,074 151,008,074 151,008,074 48,207,470
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 320,000,000 320,000,000 320,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,237,804,092,143 2,237,804,092,143 2,237,804,092,143 2,108,804,130,279
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,185,692,523,462 1,185,692,523,462 1,185,692,523,462 1,059,955,502,399
I. Nợ ngắn hạn 429,744,718,025 429,744,718,025 429,744,718,025 464,014,143,349
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,051,621,043 55,051,621,043 55,051,621,043 75,152,171,742
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 131,454,859 131,454,859 131,454,859 636,410,101
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,800,568,625 11,800,568,625 11,800,568,625 8,322,313,225
4. Phải trả người lao động 26,724,855,885 26,724,855,885 26,724,855,885 32,347,148,442
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 69,169,405,844 69,169,405,844 69,169,405,844 39,427,771,436
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,025,762,918
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 755,947,805,437 755,947,805,437 755,947,805,437 595,941,359,050
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 755,947,805,437 755,947,805,437 755,947,805,437 595,941,359,050
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,052,111,568,681 1,052,111,568,681 1,052,111,568,681 1,048,848,627,880
I. Vốn chủ sở hữu 1,052,111,568,681 1,052,111,568,681 1,052,111,568,681 1,048,848,627,880
1. Vốn góp của chủ sở hữu 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -160,015,910 -160,015,910 -160,015,910 -160,015,910
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,635,553,757 -11,635,553,757 -11,635,553,757 -11,635,553,757
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 195,098,088,307 195,098,088,307 195,098,088,307 206,604,956,661
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,875,974,899 45,875,974,899 45,875,974,899 28,812,366,999
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,237,804,092,143 2,237,804,092,143 2,237,804,092,143 2,108,804,130,279
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.