MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 313,256,430,719 300,574,699,646 306,571,414,869 309,112,530,138
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 313,256,430,719 300,574,699,646 306,571,414,869 309,112,530,138
4. Giá vốn hàng bán 266,759,928,542 255,137,225,487 263,703,625,403 268,518,357,586
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,496,502,177 45,437,474,159 42,867,789,466 40,594,172,552
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,120,923 9,317,346 9,946,165 14,673,496
7. Chi phí tài chính 10,637,710,691 7,749,636,114 4,729,539,269 2,140,688,490
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,637,710,691 7,749,636,114 4,729,539,269 2,140,688,490
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 32,535,321,280
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,083,717,942 33,739,773,034 33,797,085,821
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,336,591,129 4,613,437,449 4,408,423,328 4,671,071,737
12. Thu nhập khác 2,965,917,241 1,109,951,682 1,131,285,281 848,461,939
13. Chi phí khác 1,555,325,871 682,417,085 238,419,644 66,938,156
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,410,591,370 427,534,597 892,865,637 781,523,783
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,747,182,499 5,040,972,046 5,301,288,965 5,452,595,520
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,265,818,197 1,161,747,955 1,251,191,450 1,125,392,695
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,481,364,302 3,879,224,091 4,050,097,515 4,327,202,825
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,481,364,302 3,879,224,091 4,050,097,515 4,327,202,825
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,061 1,183 1,235 1,319
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.