TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,631,441,198 |
47,572,059,594 |
41,243,510,746 |
47,491,557,084 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
636,237,673 |
459,636,004 |
599,229,623 |
902,176,160 |
|
1. Tiền |
636,237,673 |
459,636,004 |
599,229,623 |
902,176,160 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,317,558,584 |
42,996,896,291 |
34,466,213,405 |
38,704,672,858 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,091,523,697 |
42,000,633,892 |
33,577,550,179 |
32,564,193,978 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
639,000,000 |
60,000,000 |
385,750,000 |
5,553,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
587,034,887 |
936,262,399 |
502,913,226 |
587,478,880 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,509,993,743 |
3,093,059,363 |
4,163,500,611 |
5,932,690,387 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,509,993,743 |
3,093,059,363 |
4,163,500,611 |
5,932,690,387 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,167,651,198 |
1,022,467,936 |
2,014,567,107 |
1,952,017,679 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,167,651,198 |
1,016,427,166 |
2,014,567,107 |
1,232,647,609 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
719,370,070 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
6,040,770 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
137,539,923,193 |
99,915,796,440 |
71,128,311,299 |
73,925,859,912 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
36,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
36,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
124,790,802,492 |
85,225,874,967 |
56,479,871,625 |
37,059,926,824 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
124,790,802,492 |
85,225,874,967 |
56,479,871,625 |
37,059,926,824 |
|
- Nguyên giá |
391,369,764,425 |
379,578,326,561 |
381,367,260,288 |
370,305,104,033 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-266,578,961,933 |
-294,352,451,594 |
-324,887,388,663 |
-333,245,177,209 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,908,635,250 |
8,616,277,435 |
8,209,975,771 |
7,803,674,107 |
|
- Nguyên giá |
7,942,927,974 |
9,091,045,792 |
9,091,045,792 |
9,091,045,792 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,292,724 |
-474,768,357 |
-881,070,021 |
-1,287,371,685 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,090,909 |
49,090,909 |
|
19,624,620,348 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,090,909 |
49,090,909 |
|
19,624,620,348 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,791,394,542 |
5,988,553,129 |
6,438,463,903 |
9,437,638,633 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,791,394,542 |
5,988,553,129 |
6,438,463,903 |
9,437,638,633 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
177,171,364,391 |
147,487,856,034 |
112,371,822,045 |
121,417,416,996 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
139,738,259,804 |
109,202,845,827 |
73,915,938,414 |
82,059,762,260 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,131,980,164 |
72,548,566,187 |
60,221,222,414 |
59,650,046,260 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,433,555,766 |
23,386,572,987 |
15,934,517,901 |
24,679,403,533 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,140,355,700 |
1,381,027,428 |
1,765,841,102 |
100,405,467 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,400,440,592 |
19,530,116,766 |
26,207,629,117 |
22,670,518,053 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,750,000 |
80,280,387 |
81,203,334 |
80,691,005 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,813,960,595 |
1,621,479,182 |
1,336,066,341 |
1,227,576,931 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,048,834,406 |
26,283,766,061 |
14,377,736,868 |
10,482,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
252,083,105 |
265,323,376 |
518,227,751 |
409,451,271 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
56,606,279,640 |
36,654,279,640 |
13,694,716,000 |
22,409,716,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
612,000,000 |
324,000,000 |
130,000,000 |
30,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
55,994,279,640 |
36,330,279,640 |
13,564,716,000 |
22,379,716,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,433,104,587 |
38,285,010,207 |
38,455,883,631 |
39,357,654,736 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,433,104,587 |
38,285,010,207 |
38,455,883,631 |
39,357,654,736 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,797,970,000 |
32,797,970,000 |
32,797,970,000 |
32,797,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
32,797,970,000 |
32,797,970,000 |
32,797,970,000 |
32,797,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
472,691,257 |
472,691,257 |
472,691,257 |
472,691,257 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
681,079,028 |
1,135,124,859 |
1,135,124,859 |
1,759,790,654 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,481,364,302 |
3,879,224,091 |
4,050,097,515 |
4,327,202,825 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,481,364,302 |
3,879,224,091 |
4,050,097,515 |
4,327,202,825 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
177,171,364,391 |
147,487,856,034 |
112,371,822,045 |
121,417,416,996 |
|