1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,354,672,357 |
14,244,814,581 |
23,600,788,604 |
28,507,337,842 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,016,056,616 |
725,056,705 |
795,303,296 |
524,611,604 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,338,615,741 |
13,519,757,876 |
22,805,485,308 |
27,982,726,238 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,488,103,042 |
13,675,633,806 |
27,756,296,471 |
25,685,908,465 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,850,512,699 |
-155,875,930 |
-4,950,811,163 |
2,296,817,773 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,160,027 |
591,142 |
2,105,250 |
2,269,365 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,058,837,193 |
2,435,662,323 |
2,262,201,314 |
1,957,470,404 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,058,837,193 |
2,420,869,537 |
2,261,700,814 |
1,956,730,344 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,371,484,024 |
375,685,938 |
1,851,085,717 |
876,431,478 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
720,831,535 |
735,224,094 |
1,762,840,872 |
838,180,256 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,299,480,026 |
-3,701,857,143 |
-10,824,833,816 |
-1,372,995,000 |
|
12. Thu nhập khác |
206,421,580 |
980,000 |
2,125,454 |
1,998,518 |
|
13. Chi phí khác |
30,121,666 |
2,775,182 |
|
38,520,499 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
176,299,914 |
-1,795,182 |
2,125,454 |
-36,521,981 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,123,180,112 |
-3,703,652,325 |
-10,822,708,362 |
-1,409,516,981 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,123,180,112 |
-3,703,652,325 |
-10,822,708,362 |
-1,409,516,981 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,123,180,112 |
-3,703,662,246 |
-10,822,708,362 |
-1,409,516,981 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
9,921 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|