1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
30,036,307,970 |
23,354,672,357 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
375,563,765 |
2,016,056,616 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
29,660,744,205 |
21,338,615,741 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
26,982,907,060 |
19,488,103,042 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
2,677,837,145 |
1,850,512,699 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
989,282 |
1,160,027 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,822,028,645 |
2,058,837,193 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,822,028,645 |
2,058,837,193 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
985,587,199 |
1,371,484,024 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
744,173,683 |
720,831,535 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-872,963,100 |
-2,299,480,026 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
206,421,580 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
5,182 |
30,121,666 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-5,182 |
176,299,914 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-872,968,282 |
-2,123,180,112 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-872,968,282 |
-2,123,180,112 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-872,968,282 |
-2,123,180,112 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|