1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,321,758,260 |
16,545,196,271 |
14,010,617,114 |
20,486,214,809 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
387,180,941 |
351,266,679 |
805,716,012 |
4,208,950,311 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,934,577,319 |
16,193,929,592 |
13,204,901,102 |
16,277,264,498 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,915,846,621 |
15,369,666,326 |
11,819,416,844 |
10,977,376,719 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,018,730,698 |
824,263,266 |
1,385,484,258 |
5,299,887,779 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,367,357 |
16,256,260 |
898,882 |
247,336,062 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,922,998,668 |
1,575,802,797 |
2,172,933,660 |
2,276,900,823 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,922,998,668 |
1,575,802,797 |
2,172,933,660 |
2,241,497,713 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,622,724,986 |
938,499,236 |
798,715,305 |
938,251,745 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,241,053,610 |
929,588,792 |
1,188,533,260 |
867,978,637 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,274,320,791 |
-2,603,371,299 |
-2,773,799,085 |
1,464,092,636 |
|
12. Thu nhập khác |
343,935,787 |
332,034 |
1,114 |
9,802,976 |
|
13. Chi phí khác |
27,331,753 |
9,579,694 |
3,537,724 |
278,087,265 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
316,604,034 |
-9,247,660 |
-3,536,610 |
-268,284,289 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,590,924,825 |
-2,612,618,959 |
-2,777,335,695 |
1,195,808,347 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
66,402,768 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,524,522,057 |
-2,612,618,959 |
-2,777,335,695 |
1,195,808,347 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,524,522,057 |
-2,612,618,959 |
-2,777,335,695 |
1,195,808,347 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|